hair (n) lông painting - dessin - anatomy

Hallmark (n) Dấu ấn, dấu hiệu nhận biết science - genre

halt (v) làm dừng lại

handicraft (n) đồ thủ công, nghề thủ công Trường Phái

Handle (n) tiếp tuyến (trong vẽ vector); (v) cầm, nắm vector

handling (n) Quá trình thao tác

Happening Art (n) nghệ thuật đột biến trường phái

Harlem Renaissance (n) phong trào Phục Hưng Harlem trường phái

harmonious (n) hài hoà, cân đối art - composition

Hatching (n) sự tô bóng bằng các mảng chì kẻ song song painting

hazy (a) mù sương

heap (n) đống. a heap of sand: một đống cát

heardline (n) Thông điệp nhấn mạnh (điểm nhấn) của Print Ad hoặc TVC thiết kế

heart (n) trái tim science

hedge (n) hàng rào cây thực vật

hedge (n) hàng rào

heel (n) gót chân

hence (adv) từ giờ về sau

Heraldry (n) Huy hiệu thiết kế

Herb (n) cây cỏ, thảo dược thực vật

Heritage (n) Di sản science - history

hero worship (n) thần tượng

Hexa (addr) hexadecimal media - web

hexadecimal (n) hệ màu web (thập lục phân) design - color

hickory (n) gỗ hồ đào sculpture

hieroglyphs (n) chữ tượng hình design - text

high key (a) nhiều sáng nhưng k bị cháy sáng photography

hill (n) đồi địa lý

Hinduism (n) Hin du giáo tôn giáo

hip (n) hông; (n) mép bờ (mái nhà) trong kiến trúc người, kiến trúc

hips (n) hông painting - dessin - anatomy

Histogram (n) Biểu đồ ánh sáng photography

historical periods (n) Các thời kỳ lịch sử science - history

history (n) Lịch sử

hoax (n) trò chơi khăm, trò chơi xỏ

hog (n) heo, lợn thiến science - history

Holography (n) Phép chụp ảnh giao thoa photography

homage (n) lòng kính trọng, sự thần phục emotion

Honorable mentions (n) giải khuyến khích

hope for (v) Hy vọng vào emotion

Horizon Line (n) Đường chân trời art - composition

Horizontal (a) nằm ngang art - composition

hot color (n) màu nóng art - color

hot water (n) nước nóng science

HSB (abbr) Hue - Saturation - Brightness art - color

Hudson River School (n) Trường Hudson River science - genre

Hue (n) Màu thuần art - color

Humanistic (n) chủ nghĩa nhân văn trường phái

humanity (n) nhân loại science - genre

hurl (v) phóng

Hypermodernism (n) Chủ nghĩa Đa hiện đại trường phái

Hyperrealism (n) chủ nghĩa siêu hiện thực, cực thực trường phái