cabinet (n) tủ house - interior
Cache (n) bộ nhớ tạm video
Cadmium Red Scarlet (n) Đỏ tươi art - color
Cadmium Yellow Mediumm (n) Vàng chanh art - color
cadrage (n) khuôn hình art - composition
Calligraphy (n) thư pháp design - text
callout
camera (n) máy ảnh, máy quay phim photography
Campaign (n) chiến dịch quảng cáo thiết kế
Candid (a) thật thà, vô tư, ngay thẳng emotion
canopy (n) mái hiên
canvas (n) tấm bố vẽ, voan (=toile) painting
capable (a) có khả năng, có năng lực emotion
capital (n) chữ viết HOA thiết kế
Caprice ((n) tính thất thường, tính đồng bóng emotion
Captcha (n) Phép kiểm tra đọc ký tự từ ảnh media - web
caption (n) Chú thích ảnh media - web
cardboard (n) bìa cứng, giấy bồi painting
Caricatures (n) tranh biếm họa painting
caricaturist (n) nhà biếm họa
carnivorous (a) ăn thịt sinh học
carpet (n) thảm trải chân. Red carpets: thảm đỏ house - interior
carriage (n) xe ngựa science - history
carry on (v) tiếp tục
Carve (v) khắc chạm sculpture
carve (v) chạm khắc sculpture
case-sensitive (a) có phân biệt chữ hoa chữ thường media - web
cast shadow (n) bóng đổ lên nền design - effect
casual (a) bình thường, ngẫu nhiên art - composition
catastrophe (n) thảm họa
category (n) hạng mục, loại media - web
Cathedral (n) thánh đường house
cause (v) gây ra
caution (v) cảnh báo emotion
cave (n) hang động; science - history
cave wall (n) vách hang động science - history
ceiling (n) trần nhà house
celebrities (n) người nỗi tiếng
celebrity (n) nhân vật có tiếng tăm
Censore (v) kiểm duyệt
center (n) trung tâm đồ họa
Center-weighted (a) Lấy sáng chủ yếu vùng trung tâm photography
ceramics (n) gốm sứ science - genre
Cercle Chromatique (n) vòng thuần sắc art - color
cetic science - history
chalk (n) phấn tiên painting
challenge (n) sự thách thức
challenges (n) sự thử thách
chamber (n) phòng, buồng house
chandlery (n) hàng tạp hóa
Chaos (n) thuyết hỗn mang science - genre
chaotic (a) hỗn loạn, lộn xộn
chap (n) thằng cha painting - dessin - anatomy
character (n) đặc tính, chữ design - text
characteristics (a) đặc trưng science - genre
charcoal (n) than chì painting
charm (n) sức mê hoặc, quyến rủ emotion
chassis (n) khung bố vẽ painting
cheerful (a) phấn khởi emotion
cherub (n) thiên sứ fantasy
Chiaroscuro (n) Kỹ thuật chiaroscuro science - genre
Chibi (n) phong cách vẽ nhật bản art - genre
Chic (a) sự sang trọng, lịch sự emotion
chimpanzee (n) khỉ tinh tinh động vật
chin (n) cằm
chip (v) mẻ, vỡ, bể
chisel (v) chạm trổ sculpture
Choppy (a) nứt. Choppy lines: đường nứt design - texture
Chroma (n) độ tinh khiết màu sắc. Chroma = 0 → màu xám art - color
Chromatic Circle (n) vòng thuần sắc art - color
Chronology (n) Bảng niên đại science - history
chunk (n) khối sculpture, 3D
CIP (abbr) Corporate Indentity Program hệ thống nhận diện thương hiệu thiết kế
Circa (prep) Vào khoảng. science - history
Circumference (n) chu vi design - shape
clarify (n) lọc, gạn, làm sạch, làm trong
Classical Realism (n) chủ nghĩa hiện thực cổ điển trường phái
classify (n) phân loại, xếp lớp science - genre
clavicle (n) Xương đòn painting - dessin - anatomy
clean (v) chùi rữa, quét dọn
Clockwise (a) theo chiều kim đồng hồ (≠ Counter clockwise) video - animation
cloggy (a) cồng kềnh, vướng, đặc, dính, quánh. emotion
clone (v) nhân bản (= duplicate) video - model
Close-up (n) chụp cận cảnh photography
closed-in (v) tiếp cận emotion
clothing (n) cách ăn mặc, trang phục
clump (n) lùm cây, bụi cây thực vật
clutter (n) cảnh bừa bãi, ngổn ngang
CMS (abbr) Content Management System media - web
CMYK (abbr) Cyan - Magenta - Yellow - Black. Hệ màu in 4 màu art - color
coalesce (vi) liền lại, hợp nhất
coat (n) áo
codify (v) hệ thống hóa
Cognitive (a) dựa trên kinh nghiệm
coherence (n) sự gắn kết art - composition
cohesion (n) lực liên kết, sự kết hợp
cold (a) lạnh
Collage (n) Nghệ thuật cắt giấy trào lưu
Color (n) màu sắc (=colour) art - color
color circle (n) vòng thuần sắc art - color
Color Field (n) Vùng màu art - color
Color Gamut (n) Gam màu art - color
Color Harmony (n) hoà sắc art - color
Color Hue (n) màu tinh khiết art - color
color model (n) Mô hình màu art - color
color scheme (n) art - color
Color Space (n) không gian màu art - color
color spectrum (n) phổ màu art - color
Color Systems (n) Các hệ màu art - color
Color Vision (n) Màu khả kiến (Vùng màu mắt người thấy được) art - color
Colour Wheel (n) Vòng thuần sắc art - color
column (n) cột media - web
Combative (a) Hiếu chiến emotion
combine (v) kết hợp vector
commission (n) mệnh lệnh, tiền hoa hồng
common (a) phổ biến, thông thường
commonplace (a) tầm thường
Community-based art (n) Nghệ Thuật cộng đồng trường phái
complement (n) phần bù, phần bổ sung art - composition
Complementary colors (n) màu bổ sung, art - color
Composition (n) bố cục art - composition
Compound (a) kép
computer (n) máy vi tính science - computer
Computer Art (n) nghệ thuật từ máy tính trường phái
concavity (n) mặt lõm, độ lõm art - composition
concept (n) Khái niệm, quan điểm, thiết kế
Conceptual Art (n) Nghệ thuật nhận thức (1960's and 70's) trường phái
concer music (n) hoà nhạc media - sound
concern (v) liên quan, dính líu tới
concrete (a) hiện thực (≠ abtract) science - genre
Concrete art (n) nghệ thuật hiện thực trường phái
concubine (n) gái bao, nàng hầu, vợ lẻ
condition (n) điều kiện
confess (v) thú nhận
confined space (n) không gian bị giới hạn art - composition
confinement (a) giam cầm art - composition
confinement (n) sự giam hãm, sự bao bọc. art - composition
confront (v) giáp mặt, chạm trán
conner (n) góc design - shape
conscious (a) tỉnh táo, có ý thức emotion
consistency (n) độ đặc, độ sệt painting
consistent (a) đậm đà, vững chắc emotion
Construction (n) tiến trình dựng 1 kết cấu. house
Construction Site Công trường xây dựng house
Constructivism (n) chủ nghĩa kiến tạo trường phái
contact (n) sự tiếp xúc
Contemporary (n) Đương đại. Xảy ra ở hiện tại science - genre
Contemporary Sculpture (n) điêu khắc đương đại sculpture
Contextual art (n) nghệ thuật bối cảnh trường phái
continuous (a) Liên tục media - sound
contour (n) đường viền bao bên ngoài vector
Contour lines (n) đường bao quanh vector
contraposto (n) dáng đứng 1 chân trụ painting - dessin
contrast (a) tương phản art - color
contrasted with (v) tương phản, trái ngược với
contribute (v) đóng góp (≠ distribute phân phối) đồ họa
conundrum (n) câu hỏi hóc búa
conventional (a) theo quy ước, theo thông tục
converge (v) hội tụ painting
convexity (n) mặt lồi, độ lồi art - composition
convey (v) truyền tải, truyền đạt emotion
convey (v) truyền tải
cool color (n) màu lạnh (A colour closer to blue on a colour wheel) art - color
cope (n) đương đầu
copper (n) đồng science
copper dioxides (n) Oxit đồng science
copy (v) Nhân bản; (n) nội dung chữ trên print ad. thiết kế
Copywriter (n) Người sáng tác slogan hay các câu quảng cáo thiết kế
Coral (n) San hô
cornea (n) giác mạc human
cornea (n) giác mạc painting - dessin - anatomy
corpse (n) tử thi, xác chết
costume (n) quần áo, y phục thời trang
Costume (n) y phục
couch (v) ẩn, che đậy motion
Counter clockwise (a) theo chiều ngược kim đồng hồ video - animation
counterpart (n) bản sao, vật tương ứng
couple (n) đôi. Couple of minutes: vài phút
courtesan (n) đĩ hạng sang
cover (v) che, phủ; (n) bìa
coward (n) kẻ hèn nhát, người nhát gan emotion
Craft (n) thợ thủ công science - genre
crayon (n) bút chì màu Vẽ
Creative brief (n) Bản tóm tắt nhu cầu thiết kế của khác hàng thiết kế
Creativity (n) tính sáng tạo. thiết kế
creek phong cảnh
crevice (n) đường nứt
crises (n) cơn khủng hoảng, sự lên cơn
critic (n) nhà phê bình
critical (a) có tính quyết định
Crochet (n) đan móc
Cross-hatching (a) đan xen (tạo độ đậm nhạt). painting
cross-ventilate (a) thông gió đối lưu science
Crown (n) đỉnh đầu painting - dessin - anatomy
crucial (a) quan trọng, quyết định
crustacea (n) loài giáp xác
Cryptography (n) cách viết mật mã
cube (n) hình lập phương design - shape
Cubism (n) trường phái lập thể trường phái
cuboid (n) hình khối chữ nhật
culmination (n) đỉnh, cực điểm
culmination (n) điểm cao nhất
cumbersome (a) ngổng ngang, kồng kềnh, vướng víu emotion
curly (n) uốn, cuộn, quăn design - shape
curse (n) tai họa
cursor (n) con trỏ (vị trí chuột trên màn hình) science - computer
curve (n) đường cong vector
curvilinear (a) cong, (thuộc) đường cong art - composition
Cyan (n) xanh lơ, xanh da trời art - color
cyber (a) máy tính
cyborg (n) dạng nửa người nửa máy fantasy