Kaiser (n) Hoàng đế Đức, Áo

kb (n) Kilobyte science - computer

Kelvin scale (n) thang độ K 0oK = -273 oC art - color

kerbstone (n) vỉa hè house

keyframe (n) khung hình chính, khung chủ video - animation

kindred (a) hợp tính cách

Kinetic (n) Động học

Kinetic Art (n) Nghệ thuật Giả động (1950's-1960's) trường phái

Kinetic Sculpture (n) Điêu khắc có cất trức dựa trên sự chuyển động sculpture

kitten (n) mèo con động vật

knead (v) nhào nặn sculpture

knee (n) đầu gối painting - dessin - anatomy

knife (n) bay. Painting knives: bay vẽ painting

knot

knowledge (n) kiến thức science

kraken (n) quái vật bạch tuộc