Page 12 of 27
Kaiser (n) Hoàng đế Đức, Áo
kb (n) Kilobyte science - computer
Kelvin scale (n) thang độ K 0oK = -273 oC art - color
kerbstone (n) vỉa hè house
keyframe (n) khung hình chính, khung chủ video - animation
kindred (a) hợp tính cách
Kinetic (n) Động học
Kinetic Art (n) Nghệ thuật Giả động (1950's-1960's) trường phái
Kinetic Sculpture (n) Điêu khắc có cất trức dựa trên sự chuyển động sculpture
kitten (n) mèo con động vật
knead (v) nhào nặn sculpture
knee (n) đầu gối painting - dessin - anatomy
knife (n) bay. Painting knives: bay vẽ painting
knot
knowledge (n) kiến thức science
kraken (n) quái vật bạch tuộc