Page 1 of 27
Các thuật ngữ nghệ thuật
curator (n) hướng dẫn viên
celebrated (a) trứ danh
Ready-made (n) các tác phẩm nghệ thuật từ các vật dụng có sẵn
insane (a) điên cuồng, mất trí
Meme (a) ảnh chế để chế nhạo ai đó.
classy (a) xuất sắc, ưu tú
prone (a) nghiêng, dốc; art - composition
3D (n) không gian 3 chiều video - model