table (n) bàn
tabletop (n) mặt bàn
Tachisme aka Informel
tackle (n) xử lý, giải quyết
tad (n) 1 lượng nhỏ
tail (n) đuôi
take on (v) đảm nhiệm, gánh vác
tall-skinny (n) ảnh hẹp (cao) photography
tandem (n) xe 2 chỗ ngồi. In tandem: song song, đồng thời
Tangent (n) tiếp tuyến vector
taupe (n) nâu sẫm art - color
taxidermy (n) Khoa nhồi xác động vật
teal (n) màu xanh ve chai, màu cổ vịt, màu mòng két art - color
technique (n) kỹ thuật
tedious (a) chán ngắt, tẻ nhạt emotion
teint (n) màu nhuộm
Telematic art (n) nghệ thuật viễn thông trường phái
tempera (n) Màu keo painting
temperature (n) nhiệt độ, Hot, Warm, Neutral, cool, cold, achromatic art - color
template (n) Các mẫu thiết kế làm sẵn có thể chỉnh sửa để sử dụng thiết kế
temptation
tendency (n) khuynh hướng, xu hướng
tenet (n) giáo lý, chủ nghĩa
tension (n) sức căng, áp lực art - composition
term (n) thuật ngữ
Tertiary Colors (n) màu cấp 3 art - color (từ màu cấp 2 và cấp 1 kế nhau trên vòng thuần sắc)
tetemism (n) Tô tem giáo (thờ vật tổ) tôn giáo
textiles (n) dệt may art - color
Textture (n) chất liệu trang trí
the color wheel (n) Vòng thuần sắc art - color (Chromatic Circle, Cercle Chromatique, color circle)
the contrast of Complements (n) Tương phản màu đối nghịch art - color
the contrast of Extension art - color
the contrast of Hue (n) Tương phản màu sắc art - color
the contrast of Hue - Primaries (n) tương phản màu cơ bản art - color
the contrast of Light and Dark (n) Tương phản tối sáng art - color
the contrast of Saturation (n) Tương phản cường độ science - genre
the contrast of Simultaneous Contrast science - genre
the contrast of Warm and Cool (n) Tương phản nóng lạnh art - color
the point (n) ý tưởng, sự thật quan trọng nhất art - composition
the Renaissance (n) thời kỳ phục hưng. science - history
theater (n) sân khấu media - sound
therapy (n) Liệu pháp, phép chữa bệnh
thick (adj) dầy, nhớt. painting
thickness (n) độ nhớt. painting The thickness of a liquid: Độ nhớt chủa một chất lỏng
thigh (n) bắp vế painting - dessin - anatomy
thigh (n) đùi
thin "(v) pha loãng
(a) loãng. " painting Thinners reduce the viscosity of a paint so the paint can be more easily applied to the support.
thought (n) ý nghĩ, tư tưởng science - genre
threatening strength (n) nồng độ nguy hiểm
three-dimensional objects (n) đối tượng 3 chiều 3D
Threshold (n) Ngưỡng. design - pixel Trong xử lý ảnh là bộ lọc chuyển các màu trung gian về 2 cực màu: Trắng và Đen
through (adv) xuyên qua, thấu qua painting
Tibia (n) xương chày painting - dessin - anatomy
tightly (adv) chặt painting
tilt (n) độ nghiêng painting
tilte (a) nghiêng painting - dessin - anatomy
Time-lapse (n) chiếu 1 loạt ảnh liên tiếp nhau với thời gian tua nhanh video
time-lapse (n) chuyển động từ nhiều ảnh liên tiếp nhau video - animation
timetable (n) lịch trình
Tint (n) Độ sáng màu (thêm màu trắng). Tint = 100% → trắng art - color
tips (n) thủ thuật đồ họa
Titanium white (n) màu trắng titan (trong sơn dầu, acrylic..) art - color
to be composed (v) được bố cục art - composition
toe (n) ngón chân
together (adv) với nhau
toggle (v) bật tắt tương tác
toile (n) toan, voan, bố vẽ sơn dầu, acrylic painting
token (n) dấu hiệu, biểu hiện media - web
Ton (n) sắc màu art - color
ton sur ton (n) màu đồng bộ, tương đồng màu sắc art - color
Tonalism (n) Chủ Nghĩa u trầm trường phái
Tonality (n) Độ sáng tối màu = Tint + Shade = độ sáng + độ tối art - color
Tone (n) Độ tối sáng của màu sắc art - color
too (adv) quá
tool (n) công cụ, dụng cụ painting
top (n) cạnh trên, bottom, middle media - web
Torso (n) thân trên, tượng bán thân (k có đầu và tay) sculpture
touch (n) xúc giác, nét cọ, bút pháp painting
toxic (adj) có độc painting
Toyism
track (n) rãnh ghi âm media - sound
traditional (adj) truyền thống science - history
Traditionally (adv) Theo truyền thống science - history
tragic (a) bi kịch, kịch tính emotion
tragic mood (n) tâm trạng bi luỵ emotion
trample (v) dậm chân
transform (n) phép biến đổi (move, scale, rotation,..) vector
Transgressive art (n) Nghệ thuật tính vượt Trào lưu
transparent (adj) trong suốt, rõ ràng ≠ opaque (độ đục) design - pixel
travel (n) du lịch
tree (n) cây thực vật
trend (n) khuynh hướng, xu hướng.
triadic color (n) art - color
triangle (n) tam giác design - shape
tribute (n) cống vật
trick (n) mẹo vặt, chiêu trò đồ họa
Trifolds (n) Tờ gấp (3 tờ) Thiết kế ấn phẩm
Trigger (n) bộ khởi tạo chuyển động (v) kích họat video - animation
trim (v) tỉa, bỏ các mảng thừa design - pixel
trivial (a) tầm thường, k quan trọng
trochanter (n) đốt chuyển painting - dessin - anatomy
trophies (n) vật kỷ niệm chiến công
tug (n) lôi kéo art - composition
tuition (n) sự dạy
turbulence (n) sự bất ổn, sự nhiễu loạn
turpentine (n) dầu thông painting
TVC (abbr) Television Commercial các quảng cáo trên TV media
Type (n) văn bản design - text
Typeface (n) mặt chữ, hình dạng chữ. design - text
typically (adv) điển hình, đặc trưng
Typography (n) nghệ thuật chữ design - text