Fabric (n) Vải design - texture
fabric (n) vải, khung, lưới
fabulous (a) thần thọai, hoang đường fantasy
fabulous (a) hoang đường
facilitate (bv) đơn giản hóa
facility (n) điều kiện thuận lợi, tiện nghi
factor (n) nhân tố
fair hair (a) tóc vàng hoe
faith (n) niềm tin, sự tin cậy emotion
Fantastic (a) liêu trai, hoang đường, thần thọai emotion
fascinate (v) mê hoặc, thôi miên emotion
fascinate (v) thôi miên, mê hoặc, quyến rũ
fascinating (a) quyến rũ emotion
fashion (n) thời trang
fate (n) thiên định, số phận
Fauvism (n) trường phái Dã thú (1905-1909) trường phái
Favicon (n) icon của trang web media - web
fear (n) sự sợ hãi emotion
Featurette (n) Phim ngắn 20 đến 40 phút Video
Fectisism (n) Bái vật giáo tôn giáo
feeling (n) emotion emotion
female figure (n) dáng nữ sculpture
feminine (a) nữ tính emotion
femur (n) xương đùi painting - dessin - anatomy
fetch (v) đem về; (n) hồn ma fantasy
Fetish (n) vật thờ, mê tín quá đáng fantasy
fibula (n) xương mác painting - dessin - anatomy
fiction (n) hư cấu, giả tưởng fantasy
fiction (n) tiểu thuyết fantasy
fidelity (a) trung thực emotion
field (n) trường, vùng media - web
field (n) đấu trường
Figuration Libre (n) tượng hình tự do sculpture
Figurative art (n) nghệ thuật hình tượng trường phái
figure (v) hình dung
figure and ground (n) hình và nền art - composition
Figurine (n) Bức tượng nhỏ sculpture
Filbert paintbrush (n) cọ đầu vác. painting
film (n) màng mỏng
filmmaking (n) biên tập phim video
final (a) cuối cùng (= last)
Fine art (n) Mỹ thuật. science - genre
fine line (n) đường mảnh, mỏng
fire (n) lửa design - effect
Fist (n) quả đấm, nắm tay
fixative (n) chất kềm hãm painting
flag (n) cờ thiết kế
flagship (n) tàu đầu đàn
flames (n) ngọn lửa, người tình design - effect
flammable (a) dễ cháy painting
flank (v) cặp bên sườn, kè bên hông art - composition
Flash (n) đèn máy ảnh; (a) loé sáng photography
flat (a) phẳng (= even) design - shape
Flat Colour (n) mảng màu đồng nhất (An area of uniform colour.) art - color
Flat design (n) Thiết kế theo hướng phẳng, loại bỏ các mảng chuyển màu thiết kế
flat surface (n) bề mặt phẳng design - shape
Flatulence (n) chứng đầy hơi; tự cao tự đại
flaw (n) thiếu sót, sai lầm emotion
flawlessly (adv) hoàn hảo, hoàn mỹ emotion
flesh (n) thịt da
flesh (a) xác thịt, nhục dục
flexibility (a) linh họat, mềm dẻo emotion
Flip (v) lật đối xứng. design - pixel
Float (v) trôi media - web
floating point (n) dấu chấm động đồ họa
flock (n) bầy, đàn
Floral patterns (n) hoa văn hoa lá trang trí
florets (n) nụ hoa thực vật
fluid (a) lỏng, dễ thay đổi
Fluxus (n) dòng chảy
Fluxus Art (n) nghệ thuật ngẫu biến, nghệ thuật Dòng chảy trường phái
fly (v) bay science
Flyer (n) tờ rơi, tờ bướm thiết kế
focal (n) tiêu cự art - photography
Focal Area (n) mảng nhấn (= Center of Interest) art - composition
Focal Point (n) Tiêu điểm. nhiếp ảnh, bố cục
focus (n) Tiêu điểm photography
fold (a) gấp.
Folder (n) thư mục thiết kế
foliage (n) tán lá
Folk art (n) nghệ thuật dân gian trường phái
folklore (n) phong tục, tập quán
footage (n) cảnh video
footage (n) cảnh trong phim
footpaths (n) đường đất, đường đi bộ
foregoing (a) đã kể, trước phổ thông
foregoing (a) đã đề cập, trước
Foreground (n) tiền cảnh photography
foremost (a) hàng đầu, bật nhất
foreshorten (nn) vẽ rút gọn theo luật xa gần painting
forest (n) rừng địa lý
Form (n) hình khối. design - shape
form shadow (n) phần khuất sáng trên đối tượng art - color
former (a) trước, cựu
formerly (adv) Trước đây, thuở xưa art - history
fossil (a) hóa thạch science - history
fossil (a) hoá thạch
fpb (abbr) frames per beat video
fps (frames per second) video
fragile (a) dễ gẩy, rách science
frame (n) khung viền trang trí
freshen up (v) làm mới lại
frieze
frontier (n) ranh giới
frustrate (vvt) làm thất bại, làm vỡ mộng
frustrate (v) làm hỏng, làm thất vọng
fulcrum (n) điểm tựa đòn bẩy art - composition
full-blown (a) toàn diện
functional (a) thuộc chức năng
funfair (n) travelling show
furious (a) giận dữ, điên tiết, mãnh liệt emotion
furniture (n) nội thất house - interior
fuss (v) làm phiền
Futurism (n) chủ nghĩa vị lai trường phái