Ukiyo-e
ultimate (a) cơ bản, chủ yếu
Ultramarine Blue (n) Xanh dương painting
under (prep) dưới
Under-painting (n) Sơn lót. Lớp sơn đầu tiên trong tranh sơn dầu painting
undergoes (vt) chịu đựng, trải qua
Underground comix
underpaint (v) sơn lót painting
undertone (n) màu nhạt, màu dịu art - color
uneasy (a) không dễ dàng
ungainly (a) vô duyên, k đẹp
Unicorn (n) con kỳ lân fantasy
uniform (n) đồng nhất art - composition
union (n) sự kết hợp video - model
unique (a) độc nhất
Unity (n) đồng nhất art - composition
unobtrusive (a) khiêm tốn, kín đáo
untouchables (n) tiện dân, giai cấp cùng đinh ở Ấn Độ science - history
Uphold (v) giữ vững tinh thần
uplift (v) nâng cao science - genre
Upper case (n) chữ Hoa (≠ lower case) = capital design - text
upward (a) ở trên cao, từ dưới lên
Urban Art (n) Mỹ thuật đô thị trường phái
usefulness (n) tính hữu dụng
utilize (v) sử dụng
utmost (a) tối đa, cực điểm
utterly (adv) hoàn toàn