Backdrop (n) phông sân khấu thiết kế

background (n) phông, nền, hậu cảnh (≠ figure, foreground) thiết kế, nhiếp ảnh

badge (n) Huy hiệu, phù hiệu thiết kế

Balance (n) cân bằng art - composition

Ban (v) cấm, chặn. media - web

bank (n) ụ đất scene

bank (n) bờ, ụ đất

Banner (n) biểu ngữ, bảng hiệu, băng rôn thiết kế

Barbizon school (n) Trường Barbizon Trường Phái

bark (n) Vỏ cây thực vật

bark (n) Gỗ sồi. piece of bark

Baroque (n) trường phái Baroque trường phái

basic (n) cơ bản science - genre

basic color (n) màu cơ bản art - color

basic limitation (n) giới hạn cơ bản

basically (adv) về cơ bản

batch (n) Thao tác hành loạt đồ họa

battlefield (n) trận chiến

Bauhaus (n) Đại Học Bauhaus science - history

BCE (abr) trước công nguyên science - history

beam (n) tia, chùm. Sunbeams: Những tia nắng art - color

beasts (n) thú vật, gia súc

Beelzebub (n) Diêm vương fantasy

beetle (n) con gián, bọ cánh cứng sinh vật

befall (v) đến, xảy đến

Begonia (n) hoa Thu Hải Đường thực vật

Behavior (n) hành vi, trạng thái emotion

beige (n) màu be art - color

belong to (v) thuộc về

beloved (a) được yêu quý. emotion

Ben-Day dots (n) in kiểu Ben-Day dots. print

bench

beret (n) mũ nỉ

Bevel (v) vác góc vector

Bezier (n) tiếp tuyến vector

biceps (n) đầu bắp cơ painting - dessin - anatomy

binder (n) chất kết dính, chất gắn kết, liên kết; painting

Biomorphic (n) hình thái sinh học. science - genre

Biomorphism (n) Chủ nghĩa hình thái sinh học trường phái

bisect (v) chia đôi art - composition

bit depth (n) số bit cho 1 kênh màu. art - color

bit off (v) cắn phạm

Bitrate (n) kbps media - sound

Black (n) màu đen art - color

blank (a) trống (≠ empty: rỗng). a blank paper, a blank disk. media - web

Blending (n) Hoà trộn design - pixel

block (n) tách riêng media - web

block in (v) phân mảng art - color

bloke (n) gã painting - dessin - anatomy

Blonde (n) người phụ nữ tóc hoe

Blue (n) màu lam, xanh dương. art - color

blueprints (n) Bản thiết kế thiết kế

bluff (n) dốc đứng bờ biển scene

bluish (n) hơi ngả màu xanh lam art - color

blunder (a) điều sai lầm, ngớ ngẫn emotion

Blur (v) làm mờ, làm nhoè design - effect

board (n) tấm bảng thiết kế

bokeh (n) hiệu ứng nhòe hậu cảnh lốm đốm sao photography

bold (v) làm đậm chữ (= strong) media - web

Bondage (n) cảnh nô lệ, tù tội

bookazine (n) book + magazine thiết kế

borough (n) thành phố, thị xã địa lý

botnet (n) máy tính ma, chuyên đáng sập server bằng DDoS media - web

bounce (v) nẩy video - animation

boundary (n) đường biên art - composition

bpm (abbr) beats per minute media - sound

brain (n) não emotion

Brand (n) Nhãn hiệu thiết kế

Brand Identity (n) Bộ nhận diện thương hiệu thiết kế

brass (n) đồng thau design - texture

breadcrumb (n) vị trí hiện hành trong website. media - web

breadth (n) bề rộng. height and breadth: bề cao và bề rộng design - shape

Break (v) luyện tập painting - dessin - anatomy

Breakthrough (n) Đột phá

breastbone (n) xương ngực painting - dessin - anatomy

bright light (n) ánh sáng chói lòa art - color

Brightness (n) độ sáng, độ rực art - color

brilliant (a) chói sáng, rực rỡ art - color

bring out (v) đưa ra, nói lên, xuất bản. thiết kế

Bristle brushes (n) cọ lông cứng painting

brittle (n) dòn, dễ gẫy

broad (a) rộng rãi, khoáng đạt emotion

broad (a) rộng lớn

Brochure (n) tờ gấp, tờ rơi.. thiết kế

broken (v) vỡ

Bronze (n) đồ đồng thiết design - texture

Bronze Age thời kỳ đồ đồng science - history

Brown (n) màu nâu art - color

brush (n) Cọ vẽ painting

Buddhism (n) Phật giáo tôn giáo

build up (v) Dựng lên house

built-in flash (n) Đèn theo máy ảnh photography

Bundle (n) bó, bọc, gói. design - pixel

Burn Umber (n) Màu nâu đen art - color

Business card (n) Danh thiếp thiết kế

butcher (n) mỗi giả để câu cá Hồi, kẻ tàn sát

bypass (n) bỏ qua media - sound