Sable brushes (n) cọ lông chồn; painting Sable: Sable brushes are made from the hair of ermine, martens, and weasels.

sachet (n) túi nhỏ

sacrifice (n) sự hy sinh

Sacrum (n) Xương cùng painting - dessin - anatomy

sake (n) mục đích

Samanism (n) Saman giáo

Samikshavad

San serif (n) chữ không chân design - text

sand (n) cát

sane (a) lành mạnh, ôn hòa, đúng mực

Sap green (n) Xanh rêu (màu chất liệu) art - color

satify (v) làm thoả mãn

satisfactory (a) như ý, hài lòng. satisfactory result: kết quả tốt đẹp

satisfy (v) làm thoả mãn emotion

Saturation (n) độ no màu, độ bão hòa. Saturation = 0 → màu xám art - color

savages (a) hoang dại, man rợ

Scale (v) Tăng giảm kích thước vector

scare up (v) làm nhanh, thu lượm nhanh

scene painting (n) tranh phong cảnh painting

scenery (n) cảnh vật, phong cảnh

scheme

scribble (n) chữ viết nguệch ngoạc, bút phát họa design - text

scribble (n) nét nguêch ngoạc

script (n) font chữ viết tay design - text

scroll (v) cuộn media - web

Sculptors (n) Điêu Khắc Gia sculture

sculpture (n) điêu khắc art - color

seamless (a) liền 1 mảnh, không có đường nối. trang trí Seamless patterns: Hoa văn xếp kiểu lát gạch thành hình liên tục

seascape (n) cảnh biển painting

Seaweed (n) Tảo, rong biển

Secondary Colours (n) màu bậc 2, art - color màu được tạo ra do sự hoà trộn giữa 2 màu nguyên thủy

segment (n) đoạn, khúc vector

self portrait (n) chân dung tự họa painting - dessin

self-time (n) chế độ photography

Selfie (v) tự chụp photography

sense (n) ý thức emotion

sensitivity (a) mẫn cảm, nhạy cảm emotion

sensor (n) Cảm biến photography

separate (v) tách ra, rời khỏi painting

series of paintings (n) Dòng tranh art - color

serif (n) chữ có chân design - text

serpentine (a) quanh co, uốn khúc art - composition

serve (v) phục vụ, đáp ứng, dùng art - color

Shade (a) tối, trộn thêm màu đen design - effect

shadow (n) bóng (phần khuất ánh sáng) design - effect

Shankrit (n) Tiếng Phạn science - language

shape (n) kiểu dáng, hình mảng design - shape

shear (v) nghiêng vector

sheets of fabric (n) nhiều mảnh vải

shell (n) sò nghêu

shift (n) biến thể

Shin hanga

Shintoism (n) Thần giáo tôn giáo

Shock art trường phái

shooting (v) chụp ảnh photography

shoreline (n) bờ biển scene

shortcut (n) Phím tắc, alias, liên kết nhanh mở phần mềm science - computer

showcase (n) Buổi biểu diễn giới thiệu sản phẩm Thiết kế

shrub (n) cây bụi thực vật

shrub (n) bụi cây. scrubbing bush: bàn chải mòn thực vật

Shutter speed (v) Tốc độ màng trập photography

siege (v) bao vây, vây hãm

Sight-Size (n) Vẽ với kích thước thật. painting

signify (v) biểu hiện, biểu thị

signpost (n) biển chỉ đường

silhouette (n) mảng bóng photography

Silkscreen print (n) in lụa print

Simplicity (n) tính đơn giản emotion

simplistic (a) đơn giản, đơn điệu emotion

sin (n) hình sin design - shape

sincere (a) thật thà, chân thành

sitcome (n) Hài tình huống

size "(n) kích thước

(v) phủ hồ. " "đồ họa

hội họa" The size is a solution of glue, thin enough to penetrate the pores of the support and cover it with a continuous, even film

sketch (n) ký họa painting

skeuomorphism (n) Thiết kế theo phong cách giống như thật thiết kế

skew (a) nghiêng, xiên design - pixel

skillful rendering

skillfully (a) khéo tay, tài giỏi

skin (n) da

slab (n) phiến cây mỏng hình vuông sculpture

Slenderman (n) ma fantasy

Slime mold (n) nấm nhầy thực vật

Slingshot (n) ná

slogan (n) Khẩu hiệu của 1 sản phẩm thiết kế hay 1 chiến dịch quảng cáo (=Tag line)

slope (n) độ dốc, độ nghiêng

sloppy (a) ướt át

smallpox (n) bệnh đậu mùa

smooth (adj) trơn láng emotion

snack (n) bữa ăn nhanh

sneaker (n) giày cỏ

snowflake (n) Hoa tuyết

Snowflakes (n) bông tuyết

so (adv) Vì vậy; quá

Socialist Realism (n) Hiện thực xã hội chủ nghĩa trường phái

sociaty (n) xã hội

solid (n) màu mảng đồng nhất art - color

solidity (n) sự vững chắc, sự bền bỈ

Solo Exhibition (n) Triễn lãm tác phẩm từ 1 nghệ sĩ

solstice the winter solstice: mùa Đông chí thời gian

solution (n) Dung dịch. Solution of glue: dung dịch hồ keo science

Sometimes (adv) thỉnh thoảng, đôi khi

sophisticated (a) giả mạo

sordid (a) hèn mọn, bẩn thỉu

sorrow (n) nỗi buồn đau emotion

Sōsaku (n) hang

Sots Art art - color

Space (n) không gian art - composition

Space Art

space color (n) Không gian màu art - color

spatial (a) thuộc không gian

special (adj) đặc biệt

specimen (n) mẫu, mẫu xét nghiệm

speck (n) đốm, hạt, bụi

speckle (n) lốm đốm, hoa văn nền design - fill

spectacle (n) cảnh tượng, quang cảnh photography

sphere (n) khối cầu design - shape

spine (n) cột sống, xương sống

spiral (n) đường xoắn ốc design - shape

Spline (n) chu tuyến (đường trong 3DsMax) video - model

split (v) cắt, tách thành nhiều phần đồ họa

Split Complementary colors (n) màu bổ sung kép art - color

splotch (v) bôi bẩn; (n) vết bẩn

spontaneity (n) tính tự phát

sport (n) thể thao

Spot (n) điểm tương tác

spring (v) xuất phát từ

sprite (n) yêu tinh

square (n) ảnh vuông photography

squiggle (n) đường vặn vẹo

squint (v) nheo mắt painting

stable (adj) lâu bền, vững chắc emotion

stall (n) quầyquầy, gian triển lãm

stamens (n) nhụy hoa thực vật

standee (n) băng rôn đứng, kệ X , giá chữ X thiết kế

star (n) hình sao design - shape

starve (v) thiếu ăn, chết đói

stative (a) biểu hiện trạng thái (động từ)

steep (a) dốc

stencil (n) khuôn, tô sculpture

steno (n) người viết tốc ký

stereo (n) âm thanh nổi media - sound

stiff (adj) cứng emotion

stiff (a) cứng đơ

Still Life (n) Tranh tĩnh vật trường phái

stir (vt) làm lay động, kích động

stone (n) đá sculpture

stop-motion (n) chiếu 1 loạt ảnh liên tiếp nhau với thời gian bình thường video

storage (n)

Stormy (a) bão tố

Storyboard (n) bộ phát thảo nội dung phim video

straight (a) thẳng design - shape

Strata (n) địa tầng, tầng lớp

streak (n) đường vạch, tia sáng art - composition

Street Art (n) nghệ thuật đường phố trường phái

strength (n) độ mạnh (≠ weakness)

strength and weakness Ưu và khuyết

strengthen (v) làm cho mạnh, làm cho vững art - composition

stretch (v) kéo căng

stroboscopic (n) Pháp họat nghiệm: photography hình ảnh liên tiếp của 1 động tác trên cùng 1 tranh

stroke (n) đường = line = path = spline (chu tuyến) design - shape

strong (a) Đậm (= bold) media - web

struggle (n) cuộc chiến đấu

Stuckism

studio (n) phòng tranh, xưởng vẽ, phòng chụp ảnh painting

stuffy (a) ngột ngạt emotion

style (n) phong cách

Stylish (a) hợp thời, kiểu cách emotion

stylus (n) viết máy tính bảng

Sub-dominant colors (n) Màu phụ, art - color màu liên kết giữa màu nền và màu nhấn.

subject matter (n) đề tài

substance (n) vật chất. art - color coloured substance: màu chất liệu (≠ quang phổ)

Substance (n) vật chất, nội dung, thực thể

substantial (a) có thật, thực tế

subtle (a) tinh tế, phản phất emotion

subtlety (n) tinh tế, huyền ảo emotion

subtract (a) trừ art - color

Subtractive model (n) mô hình màu âm tính art - color

successive (a) lần lượt, liên tiếp

such surfaces (n) những bề mặt như thế

suitable for (a) phù hợp với

sunbather (v) tắm nắng

sunlit (a) ngập nắng scene

Superflat

support (n) mặt nền; painting The support is a surface that could range from a prehistoric cave wall to a modern piece of canvas

supports (v) hỗ trợ; (n) giá đỡ

Suprematism (n) trường phái Siêu việt trường phái

surface (n) bề mặt

surfboard (n) ván lướt sóng

Surreal (a) giả tưởng

surreal (a) giả tưởng, quái dị

Surrealism (n) Trường phái siêu thực (1924-1938) trường phái

survive (v) tồn tại, sống sót

suspend (v) treo, hoãn lại

suspicious (a) khả nghi, đáng ngờ

Sustaine (v) chống đỡ

swamp (n) đầm lầy địa lý

swell (a) đặc sắc

swell (n) làm phồng lên

swiftly (a) nhanh chóng, lập tức

Syllables (n) âm tiết, từ, chữ

symbolic meaning

Symbolism arts (n) Nghệ thuật biểu tượng trường phái

symbolize (v) biểu tượng hóa, tượng trưng cho

Synchromism (n) Chủ nghĩa biểu tượng trường phái

synchronize (v) đồng bộ media - web

synthetic (adj) tổng hợp

synthetic pigments (n) phẩm màu tổng hợp