Padding (n) Khoảng cách bên trong media - web
Painting (n) Tranh vẽ painting
painting knife (n) bay vẽ painting
painting probe (n) que đo painting
painting process (n) Tiến trình vẽ painting
Palaeography (n) môn chữ cổ design - text
pale (a) màu tái, nhợt nhạt art - color
paleolithic age thời đồ đá củ science - history
palette (n) khay trộn màu painting
palette knife (n) bay vẽ (để trộn màu) painting
Palm (n) lòng bàn tay
Palms (n) họ cau dừa, cây cọ thực vật
palpable (a) sờ mó được, như chạm được
panel (n) bảng lệnh. Layer panel, Align panel design - pixel
panels of wood (n) những tấm ván gỗ
pano
panorama (n) ảnh rộng photography
Pantone (n) hệ màu pha sẵn trong in ấn art - color
pantone coated (n) Màu pantone cho giấy tráng phủ thiết kế dùng cho giấy tráng phủ như giấy Couche
paper (n) giấy painting
parallel (a) song song (≠ convergent hội tụ) design - shape
paramount (a) tối cao. Paramount lady: nữ chúa; paramount lord: quân vương; paramount importance: tối quan trọng
Participatory art (n) Nghệ thuật hoà nhập trường phái
particles (n) các phân tử design - effect
particular (adj) đặc biệt, cụ thể
particularly (adv) cụ thể, đặc biệt
patch (v) đắp vá art - composition
patella (n) xương bánh chè painting - dessin - anatomy
path (n) đường dẫn, đường nét media - web
Patina (n) nước men bóng. painting Một cách tô màu lên bề mặt dùng để tả màu xanh của 1 cánh đồng từ 1 phản ứng oxy hoá hoá học.
patron (n) nhà bảo trợ, thần hộ mệnh
Pattern (n) Hoa văn. Seamless patterns: Hoa văn xếp kiểu lát gạch design - fill
pavilion (n) liều vải, rạp
pebble (n) đá cuội, sỏi
pencil (n) Viết chì painting
Penetrability (n) Tính thấu hiểu, độ thấm
penetrate (v) thâm nhập painting
penetrate (v) thấm, ngấm, thâm nhập
Penguin (n) chim cánh cụt động vật
penniless (a) nghèo xơ xác không một xu dính túi
perceive (v) Cảm nhận
perception (n) tri giác, sự cảm nhận, sự nhận thức emotion
perceptual (a) emotion art - composition
Performing art (n) Nghệ thuật trình diễn trường phái
permanent (adj) lầu dài, vĩnh viễn emotion
permissible (a) chấp nhận được
perpendicular (n) thẳng góc
Perspective (n) Phối cảnh. science - genre Áp dụng nguyên tắt thị giác về kích thước đối tượng trong không gian tạo ra hiệu ứng xa gần trong tranh 2 chiều.
Pevement art (n) nghệ thuật vẽ trên vỉa hè trường phái
Philosophy (n) Triết học nghành
phonograph (n) máy hát đĩa than
Photography (n) Nhiếp ảnh photography
Photorealism (n)
pictogram (n) Chữ tượng hình design - text
picture (n) hình ảnh photography
Picture plane (n) mặt tranh (phối cảnh) painting , tương ứng với bề mặt bức tranh, vuông góc với tia nhìn của người xem
picturesque (a) đẹp như tranh
piece (n) mẩu, miếng
pieces of bark (n) những mẩu vỏ cây
pigment (n) màu chất liệu art - color (màu bột, màu phấn, màu nước, màu dầu..) để phân biệt với màu quang phổ, phẩm màu, chất nhuộm, sắc tố
Pink (n) màu hồng art - color
pinnacle (n) đỉnh nhọn
pioneer (n) người tiên phong
pivot (n) tâm biến đổi (trong 3D) video - model
pixel (n) Điểm ảnh design - pixel
Pixel Art (n) trường phái
place (n) in place đặt đúng chỗ
plaster (n) chất vữa painting
Plasticien (n) Nghệ sĩ tạo hình science - genre
plate (n) mảng (trong phân mảng) painting - dessin
Platform (n) nền, bục, kệ sculpture
platform (n) đế, bục, bệ, sân ga sculpture
Playful (a) tinh nghịch, nghịch ngợm, khôi hài emotion
playground (n) Sân chơi, sân thể thao
pleasant (a) dễ chịu
pleasing (a) vừa ý
Plein air (a) ngoài trời painting
plein-air (a) ngoài trời. plein-air painting: vẽ tranh ngoài trời (đứng ngoài thiên nhiên vẽ tranh phong cảnh)
plenty (n) nhiều
Plop art (n) nghệ thuật công cộng trường phái
plot (v) vạch, đánh dấu
Plumb line (n) dây dọi vẽ
plums (n) quả mận
Point of Interest (n) điểm được lợi, điểm mạnh art - composition
point of view (n) Quan điểm emotion
Pointillism (n) Nghệ thuật điểm họa: trường phái Tranh được vẽ từ nhiều chấm li ti
Polish (v) đánh bóng sculpture
polish (v) đánh bóng
pollution (n) sự ô nhiễm science
polygon (n) hình đa giác science - genre
Pop Art (n) nghệ thuật Bình dân (1961-1968) trường phái
popover (n) bảng lệnh design - pixel
porcelain (n) đồ sứ
pore (n) lỗ nhỏ, vi khổng
porn (n) sách báo khiêu dâm
pornography (n) khiêu dâm
porous (a) rỗ, thủng tổ ong, xốp
portable (adj) dễ di chuyển, dễ mang đi, cơ động
portal (n) cửa chính, cổng chính
Portfolio (n) Hồ sơ năng lực thiết kế : giới thiệu về khả năng, sở trường và các tác phẩm mình làm được với khách hàng, hay nhà tuyển dụng. Portfolio có thể ở dạng file (ppt, pdf), phim (đĩa CD) hay website
portion (n) tỉ lệ art - composition
portrait (n) chân dung photography
Portraiture (n) phương pháp vẽ chân dung painting
portray (v) vẽ chân dung painting
portrayal (n) bức chân dung design - shape
portrayal (n) tả thực painting
pose (n) tư thế, kiểu dáng design - shape
posh (a) diện, bảnh bao
positive (a) dương tính art - composition
Post Impressionism (n) Trường phái hậu ấn tượng (1886-1910) trường phái
postage (a) thuộc bưu chính
Poster (n) bích chương, áp phích science - genre
Postminialism art (n) Nghệ thuật hậu tối giản trường phái
posture (n) tư thế painting - dessin
pottery (n) đồ gốm
powdered color (n) màu bột painting
ppi (pixel per inch) độ phân giải của ảnh raster design - pixel
Pre-Raphaelitism (n) tiền Raphael trường phái
precede (v) đi trước, đặt trước, đứng trước
precedence (n) quyền ưu tiên
precise (a) Đúng, chính xác, nghiêm ngặt emotion
Precisionism (n) Chủ nghĩa chính xác trường phái
predominantly (adv) phần lớn, chủ yếu là
prefect (n) Quận trưởng science - history
prefer (v) thích hơn, ưa hơn
prehistoric time (n) thời tiền sử science - history
prelector (n) người thuyết trình
preliminary (a) sơ bộ. preliminary drawing: bản vẽ sơ bộ painting
prepossess (v) có khuynh hướng, thiên về emotion
prepossess (v) xâm chiếm
preserve (v) duy trì
preside (v) chủ trì, chỉ huy
prestige (n) uy tín, thanh thế
presto (adv) rất nhanh
pretreat (v) sơ chế, xử lý thô
prevail (v) thắng thế, chiếm ưu thế
Primaries (n) nguyên thủy science - history
primary (adj) nguyên thuỷ, đầu tiên science - history
primary color (n) Màu nguyên thủy art - color basic color, là các màu tạo ra tất cả các màu khác, nhưng không màu nào pha ra được nó; Còn gọi là màu cơ bản, màu cấp một, màu gốc
prime (a) đầu tiên, chủ yếu, hàng đầu
Primitivism
principle (n) Nguyên lý science - genre
principles of Art (n) Các nguyên lý mỹ thuật
Print Ad (n) Trang quảng cáo trên báo, tạp chí thiết kế
Printmaking (n) khắc gỗ (= wood cut ) print
prism (n) hình lăng trụ design - shape
pristine (a) ban sơ, cổ xưa science - history
process (n) tiến trình, quá trình sản xuất painting
Process art
produce (v) sản xuất đồ họa
prominent (a) nỗi bậc, đáng chú ý art - composition
propaganda (n) Tuyên truyền
propel (v) được đẩy tới đẩy lui
propel (v) đưa đẩy tới
proper (aa) đúng, thích hợp
properly (adv) đúng, chính xác art - composition
properties (n) thuộc tính media - web
property (n) tài sản
Proportion (n) cân xứng art - composition
proportionate (a) cân xứng, tỉ lệ art - composition
Proposition (n) lời đề nghị
props (n) đồ dùng sân khấu
protagonist (n) nhân vật chính
protective creams (n) kem bảo vệ
protrude (v) nhô ra, xô tới.
provide (v) cung cấp science - genre
Prussian (n) người Phổ (Đức cổ)
Pseudo- (prefix) ..giả tạo media - web
Psychedelic art (n) nghệ thuật Ảo giác trường phái
public art (n) nghệ thuật công cộng trường phái
publications (n) thiết kế
pull (v) kéo tương tác
Puppetry (n) múa rối science - genre
Pupple (n) màu tía tím bầm art - color
Purism (n) Chủ nghĩa thuần khiết trường phái
puritan (n) thanh giáo (thuộc tôn giáo)
purity (n) độ tinh khiết art - color
purple (n) màu tía
pursue (v) theo đuổi
push (v) Đẩy
pyramid-shaped (n) Hình kim tự tháp design - shape
python (n) lập trình