Dadaism (n) trường phái Dada (1916-1922) trường phái

Dahlia (n) hoa Thược Dược thực vật

daily lives (n) cuộc sống thường nhật

Daisy (n) hoa cúc thực vật

damage (v) làm tổn thương

dandy (a) bảnh bao, diêm dúa emotion

Danube school (n) trường danuble

Daoism (n) Đạo giáo tôm giáo

darkness (n) độ tối design - effect

dash (a) đường đứt khúc, ngắt quãng vector

Dau-al-Set (n)

DDoS (n) tấn công từ chối dịch vụ. media - web

De Stijl (n) chủ nghĩa tạo hình mới = Neoplasticism trường phái

deal with (v) Thỏa thuận với

dealt (v) giải quyết, đối phó

death (n) cái chết science

Debate (n) cuộc tranh luận

Deconstructivism (n) trường phái giải kiến tạo trường phái

decorate (v) trang trí, trang điểm trang trí

Decorative art (n) nghệ thuật trang trí trang trí

deep shadow (n) tối đen design - effect

define (v) định nghĩa

degenerate (n) thoái hóa, suy đồi emotion

degrees (n) độ, mức độ vector

degrees of transparency (n) độ trong suốt painting

Dejeuner (n) buổi ăn trưa

deliberate (a) thận trọng, cân nhắc, thong thả, chính chắn

deliberately (adv) đắn đo, thong thả emotion

delicacy (n) sự duyên dáng, tinh tế. mềm mại emotion

delight (vi) thích thú, ham thích emotion

dense (a) rậm rạp

depart (v) khởi hành

Depending upon (prep) phụ thuộc (= Depending on)

depict (v) vẽ, miêu tả, tả thực painting

depicte (v) vẽ, mô tả, minh họa

depicted objects (n) đối tượng được mô tả

deploy (v) Triển khai, dàn trận

deposit (n) đặt cọc

depth (n) độ sâu

derive (v) nhận được từ, có nguồn gốc, bắt nguồn từ

description (n) bảng mô tả, liệt kê thiết kế

Design (n) Thiết kế. thiết kế

desperate (a) liều lĩnh, liều mạng emotion

Dessin (n) Hình họa: dựng hình painting

Destiny (n) Định mệnh

determines (v) xác định

developer (n) lập trình viên media - web

deviate (v) lệch hướng

devoid (a) không có

Devotional (a) mộ đạo, thành tâm. Devotional painters

diagonal (n) đường chéo design - shape

dialectic (n) biện chứng học science - genre

Dialogic art (n) nghệ thuật đối thọai trường phái

diamond (n) kim cương

differs from (a) khác với

digit (n) con số. 6-digit verification code: 6 con số mã xác nhận design - text

Digital Art (n) nghệ thuật kỹ thuật số trường phái

Digital color (n) màu kỹ thuật số art - color

Digital effect (n) hiệu ứng số design - effect

Digital Painting (n) vẽ trên máy tính painting

dimple (n) lúm đồng tiền painting - dessin - anatomy

diorama (n) cảnh tầm sâu painting

dip (v) dốc xuống painting - dessin - anatomy

direct (a) trực tiếp (≠ indirect)

Direction (n) hướng

direction line (n) tiếp tuyến design - vector

direction lines (n) thanh điều hướng (tiếp tuyến) vector

disable (v) vô hiệu hoá (≠ enable) tương tác

discern (v) phân biệt, nhận ra art - composition

discernible (a) có thể nhận thức rõ emotion

disciplines (n) quy tắt, kỷ luật

dissemination (n) khuếch tán, phân phát

dissolve (v) hoà tan science

distance (n) khoảng cách art - composition

distinction (n) sự phân biệt

distinguish (v) phân biệt

Distort (a) biến dạng design - pixel

distorted space (n) không gian biến dạng house

distract (v) làm sao lãng, làm bối rối art - composition

distract (v) làm sao lãng art - composition

distract (vt) làm rối trí, làm sao lãng emotion

Distribute (v) phân bố vector

ditch (n) con mương

dive (v) lặn phổ thông

diverse (a) đa dạng

dominance (n) ưu thế art - composition

Dominant color (n) màu chủ đạo, màu nền art - color

Dongle (n) đầu chuyển kết nối công nghệ

doodle (v) viết nguệch ngoạc, vẽ nguệch ngoạc design - text

dormant (a) im lìm, không họat động

dote (a) mục nát

dpi (dot per inch) số điểm trên 1 inch vuông design - pixel

draftsmen (n) người phát thảo art - composition

drama (n) kịch, tuồng emotion

dramatic (a) kịch tính emotion

draughtsmen (n) ngngười phát thảo painting

Dravidian

Draw pencil (n) vẽ chì painting

Drawing (v) Vẽ painting

Dreamy (a) huyền hoặc

droitier (n) người thuận tay phải, phe hữu (≠ gaucher) painting - dessin - anatomy

Dropcap (n) chữ to trang trí đầu chương thiết kế

dry (a) Làm khô painting

drypoint (nn) khắc nguội sculpture

duel (n) cuộc đấu kiếm

dung (n) phân sinh vật

duration (n) thời lượng video

During (prep) trong suốt (theo thời gian)

Dwelling (n) chỗ cư trú, nhà ở

dynamic (a) động art - composition