radiant (n) bức xạ art - color
range (n) dãy, phạm vi, đủ các loại
rank (v) sắp xếp, đủ loại..
rare natural colors (n) Các màu tự nhiên hiếm art - color
Rasquache science - genre
Raster (n) ảnh chụp, được tạo thành từ nhiều điểm ảnh. design - pixel
Rationalism (n) Chủ nghĩa duy lý trường phái
Raw Sienna (n) Nâu vàng (màu chất liệu) art - color
Raw Umber (n) Nâu lục (màu chất liệu) art - color
realism (n) chủ nghĩa hiện thực trường phái
reality (n) thực thể
reckless (a) không băn khoăn, táo bạo
record (v) thu, ghi âm media - sound
recreation (n) sự tiêu khiển, sự giải trí art - color
rectangle (n) hình chữ nhật design - shape
Red (n) màu đỏ art - color
reduce (v) làm giảm ≠ increase
refer (v) phù hợp emotion
reflect (v) phản chiếu, đối xứng. design - pixel Flip Horizontal đối xứng qua trục ngang, Flip Vertical: đối xứng qua trục đứng
refuge (n) nơi trốn tránh, nơi ẩn náu
regard (v) quan tâm emotion
Regenerate (v) tái sinh, phục hưng
regular (a) thông thường science - genre
related to (v) có liên hệ đến
Relational art (n) Nghệ thuật tương đối trường phái
Relative (a) tương đối (≠ absolute) media - web
Relevant (a) xác đáng, thích hợp emotion
reliable (a) tính đảm bảo, đáng tin cậy, xác thực emotion
Relief (n) phù điêu, chạm nổi sculpture
religion (n) tôn giáo, tín ngưỡng science - genre
rely (v) dựa vào, tin cậy art - composition
remain (v) còn lại, vẫn science - genre
Remodernism (n) Thuyết phục hồi hiện đại trường phái
Renaissance (n) Thời phục hưng science - history (từ TK XV - XVII tại Ý), là thời kỳ khôi phục lại những tư tưởng văn học, mỹ thuật, khoa học của Hy lạp, La mã cổ đại sau 1 thời gian chìm lắng trong thời trung cổ
render (v) trả lại, hoàn lại, thể hiện, diễn tả art - composition
Replica (n) Bản sao
repose (n) sự nghỉ ngơi
represent (v) đại diện cho
Representation (n) a visual depiction of someone or something.
representational (a) tượng trưng art - composition
reproduce (v) tái sản xuất, mô phỏng
require (v) đòi hỏi
resent (v) oán hận
reserve (v) dành cho
resins (n) nhựa cây
resolution (n) độ phân giải design - pixel
restricted amount of space
retains (v) duy trì
reticle (n) đường chữ thập
retouch (n) chỉnh sửa, dặm vá art - color
reveal (v) để lộ, biểu lộ art - color
RGB (abbr) Red - Green - Blue design - pixel
RGBA (abbr) Red - Green - Blue - Alpha: Hệ 3 màu và độ trong design - pixel
rhetoric (n) Thuật hùng biện thể loại
Rhythm (n) nhịp điệu art - composition
ribcage (n) lồng ngực painting - dessin - anatomy
ribs and hips
rid (a) bỏ, tống khứ, giải thoát. It’s time we got rid of all these old toys.
ridiculous (a) buồn cười, lố bịch, nhố nhăng emotion
Ridiculous (a) lố bịch
right (a) bên phải media - web
rim (n) v
roam (v) đi lang thang
roast (n) thịt nướng
Rococo (n) kiểu rococo (phong cách nghệ thuật Châu-Âu cuối TK18)
Romanesque (n) kiểu roman (giữa cổ diển và Gothic) science - genre
Romanticism (n) Trường phái lãng mạn trường phái
rot (v) mục rữa painting
Rotate (v) xoay vector
rotate Clockwise (a) theo chiều ngược kim đồng hồ vector
rotation (n) sự xoay tròn video - animation
rotoscoping (n) kỹ thuật tách đối tượng ra khỏi nền trên từng frame video
rough (vt) phát thảo
round (n) tròn design - shape
row (n) hàng media - web
rub (v) chà, cà
ruby (n) hồng ngọc
Rule of odds (n) Quy tắc số lẻ art - composition
Rule of thirds (n) Quy luật 1/3 art - composition
ruler (n) vua chúa, thước kẻ science - history
RYB (Red Yellow Blue) Hệ màu mỹ thuật, dùng trong hội họa art - color