wagon train (n) tàu hàng (xe lửa)

waist (n) eo painting - dessin - anatomy

waistline (n) eo

walkthrough (n) từng bước

wall (n) tường

wander

warm (a) ấm art - color

Warm colour (n) Màu ấm. art - color Là màu gần với màu vàng và màu đỏ trên vòng thuần sắc.

Warp (v) gói lại; làm cong media - web

wash (n) lớp màu nước painting

water color (n) màu nước painting

wave (n) sóng

wavy

waxen (n) màu sáp painting

wear (v) mang, mặc

Web (n) Là trang hiển thị thông tin trên internet media - web

wedges (n) hình cái nêm design - shape

weed (n) cỏ dại thực vật

weird (a) phi thường emotion

whelp (n) sói con, chó con

White (n) màu trắng art - color

white balance (n) cân bằng trắng photography

white lead (n) chì trắng painting

widely (adv) rộng rãi emotion

widows (n) dòng góa phụ. Dòng cuối cùng của paragraph lọt qua 1 cột sau

Wiener Werkstatte (Vienna, 1903) science - genre Là một hiệp hội gồm các nghệ sĩ, thiết kế, kiến trúc, thợ thủ công tạo ra 1 loạt sản phẩm thiết kế chịu ảnh hưởng nhiều bởi trường phái nghệ thuật Anh quốc, thủ công mỹ nghệ và trường pháo nghệ thuật Pháp Nouveau.

wig (n) bộ tóc giả

wiggle (v) lắc lư

wild (a) lộn xộn, lung tung emotion

willow (n) cây liễu thực vật

wind up (v) kết thúc, giải thể, chấm dứt

with ages (prep phr) trong nhiều năm science - genre

within (prep) trong vòng

withstand (v) chịu đựng, chống cự

Wobbler (n) con nhảy quảng cáo thiết kế

wonder (n) kỳ quan

Wondrous (a) điều thần kỳ emotion

wondrous (a) kinh ngạc, phi thường

wood (n) gỗ. Panel of wood: bảng gỗ

wood cut (n) khắc gỗ = Printmaking print

wood work (n) công việc về mộc

wooden frame (n) khung bằng gỗ painting

word (n) chữ design - text

work (n) Tác phẩm science - genre

workaround (n) khắc phục

workflow (n) Tiến trình công việc design

world (n) thế giới science - genre

worship (n) sự cúng bái, thờ cúng science - genre

would-be (a) sẽ trở thành, tương lai. The woul be painter: họa sĩ tương lai

wreath (n) Vòng hoa tang