Lab (n) Hệ màu Lab art - color
Lad (n) chàng trai, chú bé painting - dessin - anatomy
Land art (n) nghệ thuật Miền đất trường phái
landmark (n) bước ngoặc, mốc
Landmarks (n) ranh giới
landscape (n) tranh phong cảnh (= scene painting), không gian painting
language (n) ngôn ngữ science
Language Of Visual Art (n) Ngôn ngữ của ngệ thuật thị giác
lap (vi) phủ lên, chụp lên
last (a) cuối cùng; (v) kéo dài
layout (v) dàn trang, sắp xếp tiêu đề, ảnh văn bản trong một giao diện thiết kế
lead (n) chì science
Lead White (n) Màu trắng chì sử dụng trong TK 19, bị loại bỏ do độc hại painting - color
Leaflet (n) tờ rời quảng cáo 2 mặt phát cho khách tại quầy thiết kế
League (n) Liên minh
lean (v) nghiêng, khom mình
left (a) bên trái media - web
legibility (a) dễ đọc, rõ ràng emotion
Legible (a) rõ ràng, dễ đọc emotion
legitimate (n) chính thống
leisure (a) giải trí, thời gian rảnh rỗi
leisurely (a) ung dung, thong thả
lens (n) ống kính photography
lentil (n) đậu lăng
Les Automatistes
Les Fauves (n) Trường phái dã thú = Fauvism trường phái
less (adj) ít hơn emotion
less stable (a) kém ổn định emotion
letter (n) từ, chữ. design - text
Letter Head (n) tờ trình, giấy viết thư thiết kế
Lettrism (n) Thuyết âm chữ (trong thơ ca) trường phái
liberal arts (n) nghệ thuật tự do. science - genre
life (n) cuộc sống art - color
lifelike (a) giống như thật
Light (n) ánh sáng science
lightly (adv) nhẹ, hơi hơi, 1 chút art - color
lightness (n) độ sáng art - color
lightweight (adj) trọng lượng nhẹ
limbs (n) chân tay (chi)
limitation (n) giới hạn
limitless (adj) không giới hạn
limp (n) tật đi khập khiễng
Line (n) đường nét science - genre
line art (n) nghệ thuật vẽ nét đơn
linen (n) vải bố
linger (v) nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại art - composition
linseed oi (n) dầu lanh, dầu cá painting
Liqueur (n) rượu hảo hạng
literal (a) bình thường
literally (adv) theo nghĩa đen, thật vậy, đúng là
literature (n) Văn học
lithograph (n) in đá print
Live art (n) nghệ thuật Sống trường phái
lively (a) Năng động emotion
liver (n) gan painting - dessin - anatomy
liverworts (n) rêu thực vật
log (n) gỗ mới chẻ làm củi
logo (n) biểu trưng (công ty) thiết kế
logotypes (n) Logo bằng chữ Thiết kế
loneliness (n) nỗi cô độc emotion
loose (a) phóng khoáng, thoải mái
loosen up (v) thư giản
Loud (a) sặc sỡ, loè loẹt
Low key (n) photography
Lowbrow art (n) nghệ thuật ít học trường phái
Lowbrow art movement (n) nghệ thuật ít học trường phái
lower case (n) chữ thường design - text
luminance (n) art - color
Luminism (n) Quang họa trường phái
lump (n) cục u painting - dessin - anatomy
lung (n) Phổi painting - dessin - anatomy
Lyco art (n) ....... thể loại
Lyrical Abstraction (n) Trừu tượng....