Các thuật ngữ nghệ thuật
curator (n) hướng dẫn viên
celebrated (a) trứ danh
Ready-made (n) các tác phẩm nghệ thuật từ các vật dụng có sẵn
insane (a) điên cuồng, mất trí
Meme (a) ảnh chế để chế nhạo ai đó.
classy (a) xuất sắc, ưu tú
prone (a) nghiêng, dốc; art - composition
3D (n) không gian 3 chiều video - model
a lot of/ lots of (n) nhiều = several = plenty of art - composition
A.D (abr) - after death - sau công nguyên science - history
abandonment (n) tình trạng bị bỏ rơi science - history
abbey (n) tu viện house
abbr (abbr) abbreviation viết tắt thiết kế
abide (vi) tồn tại, kéo dài. (vt) chờ đợi, chịu đựng art - composition
aborigine (nn) Thổ dân
abrupt (v) cứng, đột ngột art - color
abrupt (a) đột ngột, bất ngờ emotion
absence (a) thiếu vắng emotion
absolute (a) tuyệt đối (≠ relative: tương đối). media - web
absorbency (n) tính thấm painting
absorbent (v) thấm painting
abstract (a) trừu tượng (≠ concrete) science - genre
abstract art (n) nghệ thuật trừu tượng trường phái
academic art (n) nghệ thuật hàn lâm, chủ nghĩa kinh viện science - genre
Academism (n) Nghệ thuật Kinh viện trường phái
accent (n) điểm nhấn art - color
accent color (n) màu nhấn art - color
accentuate (v) đặt trọng tâm, làm nổi bật art - composition
Access foreground (n) cận tiền cảnh: art - composition
accommodation (n) sự điều tiết (để thích nghi), nơi ở art - color
according to (prep) theo sinh họat
accurately (a) chính xác, xác đáng emotion
achieve (v) đạt được sinh họat
achromatic (n) màu tiêu sắc, không màu art - color
acquaint (v) làm quen với
across (adv) ngang
acrylic color (n) màu acrylic painting
acrylic gesso (n) thạch cao Acrylic painting
Acrylic paint (n) sơn Acrylic painting
Action painting (n) hội họa hành động science - genre
Activist art (n) nghệ thuật họat động tích cực science - genre
actual texture (n) chất liệu thực thiết kế
actually (n) thực sự sinh họat
Ad Agency (n) công ty quảng cáo thiết kế
adapt (v) tra vào, lắp vào, thích nghi
Additive model (n) hệ màu cộng, hệ màu dương tính art - color
Additives (n) phụ gia, chất bổ sung painting
adequate (a) cần thiết, đầy đủ emotion
adequately
adhere rigidly (n) tuân thủ cứng nhắc emotion
adhesive (n) chất dính, chất dán painting
adjacent (a) kề liền, bên cạnh
adopt (v) chọn, làm theo
aesthetic (a) tính thẩm mỹ; (n) Mỹ học science - genre
Aestheticism (n) tính thẩm mỹ science - genre
affairs (n) công việc, việc làm sinh họat
Affiche (n) tờ yết thị, áp phích thiết kế
afresh (adv) lại 1 lần nữa. to start afresh: bắt đầu lại từ đầu
afterimage (n) hiện tượng dư ảnh art - color
agate (n) đá mã não sculpture
agitation (n) sự rung động emotion
ago (adv) cách đây, trước science - genre
Aircraft (n) máy bay
airy (a) trên cao, thoáng gió
algorithm (n) các giải thuật design - pixel
alias (n) Link mở ứng dụng science - computer
align (v) gióng hàng vector
Alizarin crimson (n) đỏ thẫm, đỏ bầm painting - color
Alla prima (n) kỹ thuật sơn lên lớp sơn ướt painting
alligator (n) cá sấu (=crocodile) động vật
allot (v) chia phần, phân phối
almost (adv) hầu như
also (adv) cũng (= too, also)
alter (v) thay đổi
Alter modern (n) cách tân hiện đại science - genre
alternate (a) Xen kẻ, luân phiên
amass (v) chất đống, tích lũy, góp nhặt
Ambient occlusion (n) video - model
ambitious (n) tham vọng emotion
Ambivalence (n) mâu thuẫn, xáo trộn, tranh chấp art - composition
ambrosia (n) thức ăn các vị thần, cao lương mỹ vị fantasy
Amidst (pre) ở giữa
among (prep) trong số
Amorous (n) đa tình emotion
amount (n) 1 lượng, 1 số
amplify (v) phóng đại emotion
anaconda (n) Trăn nước thú vật
Analogous color (n) màu tương đồng art - color
Analytical art (n) nghệ thuật phân tích science - genre
Anamorphosis (n) nghệ thuật phối cảnh biến dạng science - genre
anchor (n) điểm neo vector
anchor (n) điểm tựa vector
ancient time (n) thời cổ đại science - genre
anger (n) sự giận dữ emotion
angle (n) góc design - shape
angular (n) có góc cạnh. angular lines: đường kỹ hà painting
animation (n) họat cảnh video - animation
Anime (n) họat hình theo phong cách nhật bản painting
Animism (n) Hoàn linh giáo tôn giáo
Ankle (n) mắc cá painting - dessin - anatomy
Anthropology (n) nhân loại học thể loại
Anti-art (n) phản nghệ thuật science - genre
Anti-realism (n) chủ nghĩa siêu thực science - genre
Antipodeans (n) trường phái đối cực science - genre
antique (a) cổ xưa science - history
antiques (n) đồ cổ science - history
Antiquity (n) cổ xưa, người xưa science - history
apart (adv) rời xa, tách riêng. art - composition
apart from (prep) ngoại trừ
Apature (n) khẩu độ photography
apogee (n) đỉnh cao, thời cực thịnh painting
appeal (a) lôi cuốn, quyến rũ, emotion
appearance (n) diện mạo, thể hiện
applied art (n) mỹ thuật ứng dụng science - genre
apply (v) quét, vẽ science - genre
Apprentice (n) người học việc
Approach (n) phương pháp, cách tiếp cận science - genre
appropriate (a) thích hợp, thích đáng emotion
Appropriation art (n) nghệ thuật chiếm hữu trường phái
AR (n) Augmented Reality thực tế tăng cường media
Arabesque (n) kiểu trang trí đường lượn science - genre
Arabic letters (n) chữ ả rập design - text
Archaeology (n) Khảo cổ học thể loại
Archetypes (n) nguyên mẫu
architect (n) kiến trúc sư house
architecture (n) kiến trúc house
archive (v) (n) lưu trữ
archived web
Archived Paintings (n) tranh lưu trữ painting
Area (n) mảng, khu vực, vùng painting
arithmetic (n) số học science - math
Ark (n) con thuyền lớn
Armature (n) cốt lõi
arrangement (n) sắp xếp vector
arsenal (n) kho vũ khí
Art (n) Nghệ thuật science - genre
Art Brut (n) nghệ thuật thô mộc trường phái
Art Deco (n) nghệ thuật trang trí trường phái
Art Informel (n) nghệ thuật phi hình thể trường phái
Art interatif (n) nghệ thuật tương tác trường phái
Art Nouveau (n) nghệ thuật mới trường phái
Art Photography (n) nghệ thuật nhiếp ảnh trường phái
Arte Povera (n) nghệ thuật nghèo trường phái
artichokes (n) cây a ti sô thực vật
artifact (n) Đồ tạo tác science - genre
artificially (adv) nhân tạo (≠ natually) science
artist (n) nghệ sĩ science - genre
Artwork (n) các tác phẩm thiết kế, trình đa phương tiện thiết kế
as (prep) giống như
ASCII Art (n) Nghệ thuật tạo hình từ mã máy tính trường phái
Ashcan School (n) Còn gọi là trường Ash Can trường phái
aspect (n) diện mạo, khía cạnh emotion
ass (n) con lừa, kẻ đần độn emotion
Assemblage (n) bộ sưu tập
Assemblage art (n) nghệ thuật kết hợp thể loại
assert (v) xác nhận, khẳng định, bảo vệ emotion
assessment (n) phần đóng góp, sự định giá
astronomy (n) thiên văn học science
Atelier (n) xưởng vẽ, xưởng điêu khắc painting
atmospheric (a) thuộc không khí, khí quyển science
atmospheric conditions (n) Điều kiện khí quyển
attainable (n) có thể đạt tới được emotion
attic (n) gác mái, gác thượng
attune (v) hòa hợp emotion
attune (vt) làm cho hòa hợp emotion
Audio (n) âm thanh media - sound
auditory art (n) nghệ thuật thính giác thể loại
authority (n) chính phủ, quốc gia science
Autism (n) tính tự kỷ emotion
auto- (prefix) tự động science
Auto-destructive art (n) science - genre
Automodernism (n) Chủ nghĩa hiện đại Tự động trường phái
available (a) sẵn có (≠ unavailable)
Avant Garde (a) đột phá, tiên phong, trước thời đại
Avant-garde (n) người tiên phong human
Backdrop (n) phông sân khấu thiết kế
background (n) phông, nền, hậu cảnh (≠ figure, foreground) thiết kế, nhiếp ảnh
badge (n) Huy hiệu, phù hiệu thiết kế
Balance (n) cân bằng art - composition
Ban (v) cấm, chặn. media - web
bank (n) ụ đất scene
bank (n) bờ, ụ đất
Banner (n) biểu ngữ, bảng hiệu, băng rôn thiết kế
Barbizon school (n) Trường Barbizon Trường Phái
bark (n) Vỏ cây thực vật
bark (n) Gỗ sồi. piece of bark
Baroque (n) trường phái Baroque trường phái
basic (n) cơ bản science - genre
basic color (n) màu cơ bản art - color
basic limitation (n) giới hạn cơ bản
basically (adv) về cơ bản
batch (n) Thao tác hành loạt đồ họa
battlefield (n) trận chiến
Bauhaus (n) Đại Học Bauhaus science - history
BCE (abr) trước công nguyên science - history
beam (n) tia, chùm. Sunbeams: Những tia nắng art - color
beasts (n) thú vật, gia súc
Beelzebub (n) Diêm vương fantasy
beetle (n) con gián, bọ cánh cứng sinh vật
befall (v) đến, xảy đến
Begonia (n) hoa Thu Hải Đường thực vật
Behavior (n) hành vi, trạng thái emotion
beige (n) màu be art - color
belong to (v) thuộc về
beloved (a) được yêu quý. emotion
Ben-Day dots (n) in kiểu Ben-Day dots. print
bench
beret (n) mũ nỉ
Bevel (v) vác góc vector
Bezier (n) tiếp tuyến vector
biceps (n) đầu bắp cơ painting - dessin - anatomy
binder (n) chất kết dính, chất gắn kết, liên kết; painting
Biomorphic (n) hình thái sinh học. science - genre
Biomorphism (n) Chủ nghĩa hình thái sinh học trường phái
bisect (v) chia đôi art - composition
bit depth (n) số bit cho 1 kênh màu. art - color
bit off (v) cắn phạm
Bitrate (n) kbps media - sound
Black (n) màu đen art - color
blank (a) trống (≠ empty: rỗng). a blank paper, a blank disk. media - web
Blending (n) Hoà trộn design - pixel
block (n) tách riêng media - web
block in (v) phân mảng art - color
bloke (n) gã painting - dessin - anatomy
Blonde (n) người phụ nữ tóc hoe
Blue (n) màu lam, xanh dương. art - color
blueprints (n) Bản thiết kế thiết kế
bluff (n) dốc đứng bờ biển scene
bluish (n) hơi ngả màu xanh lam art - color
blunder (a) điều sai lầm, ngớ ngẫn emotion
Blur (v) làm mờ, làm nhoè design - effect
board (n) tấm bảng thiết kế
bokeh (n) hiệu ứng nhòe hậu cảnh lốm đốm sao photography
bold (v) làm đậm chữ (= strong) media - web
Bondage (n) cảnh nô lệ, tù tội
bookazine (n) book + magazine thiết kế
borough (n) thành phố, thị xã địa lý
botnet (n) máy tính ma, chuyên đáng sập server bằng DDoS media - web
bounce (v) nẩy video - animation
boundary (n) đường biên art - composition
bpm (abbr) beats per minute media - sound
brain (n) não emotion
Brand (n) Nhãn hiệu thiết kế
Brand Identity (n) Bộ nhận diện thương hiệu thiết kế
brass (n) đồng thau design - texture
breadcrumb (n) vị trí hiện hành trong website. media - web
breadth (n) bề rộng. height and breadth: bề cao và bề rộng design - shape
Break (v) luyện tập painting - dessin - anatomy
Breakthrough (n) Đột phá
breastbone (n) xương ngực painting - dessin - anatomy
bright light (n) ánh sáng chói lòa art - color
Brightness (n) độ sáng, độ rực art - color
brilliant (a) chói sáng, rực rỡ art - color
bring out (v) đưa ra, nói lên, xuất bản. thiết kế
Bristle brushes (n) cọ lông cứng painting
brittle (n) dòn, dễ gẫy
broad (a) rộng rãi, khoáng đạt emotion
broad (a) rộng lớn
Brochure (n) tờ gấp, tờ rơi.. thiết kế
broken (v) vỡ
Bronze (n) đồ đồng thiết design - texture
Bronze Age thời kỳ đồ đồng science - history
Brown (n) màu nâu art - color
brush (n) Cọ vẽ painting
Buddhism (n) Phật giáo tôn giáo
build up (v) Dựng lên house
built-in flash (n) Đèn theo máy ảnh photography
Bundle (n) bó, bọc, gói. design - pixel
Burn Umber (n) Màu nâu đen art - color
Business card (n) Danh thiếp thiết kế
butcher (n) mỗi giả để câu cá Hồi, kẻ tàn sát
bypass (n) bỏ qua media - sound
cabinet (n) tủ house - interior
Cache (n) bộ nhớ tạm video
Cadmium Red Scarlet (n) Đỏ tươi art - color
Cadmium Yellow Mediumm (n) Vàng chanh art - color
cadrage (n) khuôn hình art - composition
Calligraphy (n) thư pháp design - text
callout
camera (n) máy ảnh, máy quay phim photography
Campaign (n) chiến dịch quảng cáo thiết kế
Candid (a) thật thà, vô tư, ngay thẳng emotion
canopy (n) mái hiên
canvas (n) tấm bố vẽ, voan (=toile) painting
capable (a) có khả năng, có năng lực emotion
capital (n) chữ viết HOA thiết kế
Caprice ((n) tính thất thường, tính đồng bóng emotion
Captcha (n) Phép kiểm tra đọc ký tự từ ảnh media - web
caption (n) Chú thích ảnh media - web
cardboard (n) bìa cứng, giấy bồi painting
Caricatures (n) tranh biếm họa painting
caricaturist (n) nhà biếm họa
carnivorous (a) ăn thịt sinh học
carpet (n) thảm trải chân. Red carpets: thảm đỏ house - interior
carriage (n) xe ngựa science - history
carry on (v) tiếp tục
Carve (v) khắc chạm sculpture
carve (v) chạm khắc sculpture
case-sensitive (a) có phân biệt chữ hoa chữ thường media - web
cast shadow (n) bóng đổ lên nền design - effect
casual (a) bình thường, ngẫu nhiên art - composition
catastrophe (n) thảm họa
category (n) hạng mục, loại media - web
Cathedral (n) thánh đường house
cause (v) gây ra
caution (v) cảnh báo emotion
cave (n) hang động; science - history
cave wall (n) vách hang động science - history
ceiling (n) trần nhà house
celebrities (n) người nỗi tiếng
celebrity (n) nhân vật có tiếng tăm
Censore (v) kiểm duyệt
center (n) trung tâm đồ họa
Center-weighted (a) Lấy sáng chủ yếu vùng trung tâm photography
ceramics (n) gốm sứ science - genre
Cercle Chromatique (n) vòng thuần sắc art - color
cetic science - history
chalk (n) phấn tiên painting
challenge (n) sự thách thức
challenges (n) sự thử thách
chamber (n) phòng, buồng house
chandlery (n) hàng tạp hóa
Chaos (n) thuyết hỗn mang science - genre
chaotic (a) hỗn loạn, lộn xộn
chap (n) thằng cha painting - dessin - anatomy
character (n) đặc tính, chữ design - text
characteristics (a) đặc trưng science - genre
charcoal (n) than chì painting
charm (n) sức mê hoặc, quyến rủ emotion
chassis (n) khung bố vẽ painting
cheerful (a) phấn khởi emotion
cherub (n) thiên sứ fantasy
Chiaroscuro (n) Kỹ thuật chiaroscuro science - genre
Chibi (n) phong cách vẽ nhật bản art - genre
Chic (a) sự sang trọng, lịch sự emotion
chimpanzee (n) khỉ tinh tinh động vật
chin (n) cằm
chip (v) mẻ, vỡ, bể
chisel (v) chạm trổ sculpture
Choppy (a) nứt. Choppy lines: đường nứt design - texture
Chroma (n) độ tinh khiết màu sắc. Chroma = 0 → màu xám art - color
Chromatic Circle (n) vòng thuần sắc art - color
Chronology (n) Bảng niên đại science - history
chunk (n) khối sculpture, 3D
CIP (abbr) Corporate Indentity Program hệ thống nhận diện thương hiệu thiết kế
Circa (prep) Vào khoảng. science - history
Circumference (n) chu vi design - shape
clarify (n) lọc, gạn, làm sạch, làm trong
Classical Realism (n) chủ nghĩa hiện thực cổ điển trường phái
classify (n) phân loại, xếp lớp science - genre
clavicle (n) Xương đòn painting - dessin - anatomy
clean (v) chùi rữa, quét dọn
Clockwise (a) theo chiều kim đồng hồ (≠ Counter clockwise) video - animation
cloggy (a) cồng kềnh, vướng, đặc, dính, quánh. emotion
clone (v) nhân bản (= duplicate) video - model
Close-up (n) chụp cận cảnh photography
closed-in (v) tiếp cận emotion
clothing (n) cách ăn mặc, trang phục
clump (n) lùm cây, bụi cây thực vật
clutter (n) cảnh bừa bãi, ngổn ngang
CMS (abbr) Content Management System media - web
CMYK (abbr) Cyan - Magenta - Yellow - Black. Hệ màu in 4 màu art - color
coalesce (vi) liền lại, hợp nhất
coat (n) áo
codify (v) hệ thống hóa
Cognitive (a) dựa trên kinh nghiệm
coherence (n) sự gắn kết art - composition
cohesion (n) lực liên kết, sự kết hợp
cold (a) lạnh
Collage (n) Nghệ thuật cắt giấy trào lưu
Color (n) màu sắc (=colour) art - color
color circle (n) vòng thuần sắc art - color
Color Field (n) Vùng màu art - color
Color Gamut (n) Gam màu art - color
Color Harmony (n) hoà sắc art - color
Color Hue (n) màu tinh khiết art - color
color model (n) Mô hình màu art - color
color scheme (n) art - color
Color Space (n) không gian màu art - color
color spectrum (n) phổ màu art - color
Color Systems (n) Các hệ màu art - color
Color Vision (n) Màu khả kiến (Vùng màu mắt người thấy được) art - color
Colour Wheel (n) Vòng thuần sắc art - color
column (n) cột media - web
Combative (a) Hiếu chiến emotion
combine (v) kết hợp vector
commission (n) mệnh lệnh, tiền hoa hồng
common (a) phổ biến, thông thường
commonplace (a) tầm thường
Community-based art (n) Nghệ Thuật cộng đồng trường phái
complement (n) phần bù, phần bổ sung art - composition
Complementary colors (n) màu bổ sung, art - color
Composition (n) bố cục art - composition
Compound (a) kép
computer (n) máy vi tính science - computer
Computer Art (n) nghệ thuật từ máy tính trường phái
concavity (n) mặt lõm, độ lõm art - composition
concept (n) Khái niệm, quan điểm, thiết kế
Conceptual Art (n) Nghệ thuật nhận thức (1960's and 70's) trường phái
concer music (n) hoà nhạc media - sound
concern (v) liên quan, dính líu tới
concrete (a) hiện thực (≠ abtract) science - genre
Concrete art (n) nghệ thuật hiện thực trường phái
concubine (n) gái bao, nàng hầu, vợ lẻ
condition (n) điều kiện
confess (v) thú nhận
confined space (n) không gian bị giới hạn art - composition
confinement (a) giam cầm art - composition
confinement (n) sự giam hãm, sự bao bọc. art - composition
confront (v) giáp mặt, chạm trán
conner (n) góc design - shape
conscious (a) tỉnh táo, có ý thức emotion
consistency (n) độ đặc, độ sệt painting
consistent (a) đậm đà, vững chắc emotion
Construction (n) tiến trình dựng 1 kết cấu. house
Construction Site Công trường xây dựng house
Constructivism (n) chủ nghĩa kiến tạo trường phái
contact (n) sự tiếp xúc
Contemporary (n) Đương đại. Xảy ra ở hiện tại science - genre
Contemporary Sculpture (n) điêu khắc đương đại sculpture
Contextual art (n) nghệ thuật bối cảnh trường phái
continuous (a) Liên tục media - sound
contour (n) đường viền bao bên ngoài vector
Contour lines (n) đường bao quanh vector
contraposto (n) dáng đứng 1 chân trụ painting - dessin
contrast (a) tương phản art - color
contrasted with (v) tương phản, trái ngược với
contribute (v) đóng góp (≠ distribute phân phối) đồ họa
conundrum (n) câu hỏi hóc búa
conventional (a) theo quy ước, theo thông tục
converge (v) hội tụ painting
convexity (n) mặt lồi, độ lồi art - composition
convey (v) truyền tải, truyền đạt emotion
convey (v) truyền tải
cool color (n) màu lạnh (A colour closer to blue on a colour wheel) art - color
cope (n) đương đầu
copper (n) đồng science
copper dioxides (n) Oxit đồng science
copy (v) Nhân bản; (n) nội dung chữ trên print ad. thiết kế
Copywriter (n) Người sáng tác slogan hay các câu quảng cáo thiết kế
Coral (n) San hô
cornea (n) giác mạc human
cornea (n) giác mạc painting - dessin - anatomy
corpse (n) tử thi, xác chết
costume (n) quần áo, y phục thời trang
Costume (n) y phục
couch (v) ẩn, che đậy motion
Counter clockwise (a) theo chiều ngược kim đồng hồ video - animation
counterpart (n) bản sao, vật tương ứng
couple (n) đôi. Couple of minutes: vài phút
courtesan (n) đĩ hạng sang
cover (v) che, phủ; (n) bìa
coward (n) kẻ hèn nhát, người nhát gan emotion
Craft (n) thợ thủ công science - genre
crayon (n) bút chì màu Vẽ
Creative brief (n) Bản tóm tắt nhu cầu thiết kế của khác hàng thiết kế
Creativity (n) tính sáng tạo. thiết kế
creek phong cảnh
crevice (n) đường nứt
crises (n) cơn khủng hoảng, sự lên cơn
critic (n) nhà phê bình
critical (a) có tính quyết định
Crochet (n) đan móc
Cross-hatching (a) đan xen (tạo độ đậm nhạt). painting
cross-ventilate (a) thông gió đối lưu science
Crown (n) đỉnh đầu painting - dessin - anatomy
crucial (a) quan trọng, quyết định
crustacea (n) loài giáp xác
Cryptography (n) cách viết mật mã
cube (n) hình lập phương design - shape
Cubism (n) trường phái lập thể trường phái
cuboid (n) hình khối chữ nhật
culmination (n) đỉnh, cực điểm
culmination (n) điểm cao nhất
cumbersome (a) ngổng ngang, kồng kềnh, vướng víu emotion
curly (n) uốn, cuộn, quăn design - shape
curse (n) tai họa
cursor (n) con trỏ (vị trí chuột trên màn hình) science - computer
curve (n) đường cong vector
curvilinear (a) cong, (thuộc) đường cong art - composition
Cyan (n) xanh lơ, xanh da trời art - color
cyber (a) máy tính
cyborg (n) dạng nửa người nửa máy fantasy
Dadaism (n) trường phái Dada (1916-1922) trường phái
Dahlia (n) hoa Thược Dược thực vật
daily lives (n) cuộc sống thường nhật
Daisy (n) hoa cúc thực vật
damage (v) làm tổn thương
dandy (a) bảnh bao, diêm dúa emotion
Danube school (n) trường danuble
Daoism (n) Đạo giáo tôm giáo
darkness (n) độ tối design - effect
dash (a) đường đứt khúc, ngắt quãng vector
Dau-al-Set (n)
DDoS (n) tấn công từ chối dịch vụ. media - web
De Stijl (n) chủ nghĩa tạo hình mới = Neoplasticism trường phái
deal with (v) Thỏa thuận với
dealt (v) giải quyết, đối phó
death (n) cái chết science
Debate (n) cuộc tranh luận
Deconstructivism (n) trường phái giải kiến tạo trường phái
decorate (v) trang trí, trang điểm trang trí
Decorative art (n) nghệ thuật trang trí trang trí
deep shadow (n) tối đen design - effect
define (v) định nghĩa
degenerate (n) thoái hóa, suy đồi emotion
degrees (n) độ, mức độ vector
degrees of transparency (n) độ trong suốt painting
Dejeuner (n) buổi ăn trưa
deliberate (a) thận trọng, cân nhắc, thong thả, chính chắn
deliberately (adv) đắn đo, thong thả emotion
delicacy (n) sự duyên dáng, tinh tế. mềm mại emotion
delight (vi) thích thú, ham thích emotion
dense (a) rậm rạp
depart (v) khởi hành
Depending upon (prep) phụ thuộc (= Depending on)
depict (v) vẽ, miêu tả, tả thực painting
depicte (v) vẽ, mô tả, minh họa
depicted objects (n) đối tượng được mô tả
deploy (v) Triển khai, dàn trận
deposit (n) đặt cọc
depth (n) độ sâu
derive (v) nhận được từ, có nguồn gốc, bắt nguồn từ
description (n) bảng mô tả, liệt kê thiết kế
Design (n) Thiết kế. thiết kế
desperate (a) liều lĩnh, liều mạng emotion
Dessin (n) Hình họa: dựng hình painting
Destiny (n) Định mệnh
determines (v) xác định
developer (n) lập trình viên media - web
deviate (v) lệch hướng
devoid (a) không có
Devotional (a) mộ đạo, thành tâm. Devotional painters
diagonal (n) đường chéo design - shape
dialectic (n) biện chứng học science - genre
Dialogic art (n) nghệ thuật đối thọai trường phái
diamond (n) kim cương
differs from (a) khác với
digit (n) con số. 6-digit verification code: 6 con số mã xác nhận design - text
Digital Art (n) nghệ thuật kỹ thuật số trường phái
Digital color (n) màu kỹ thuật số art - color
Digital effect (n) hiệu ứng số design - effect
Digital Painting (n) vẽ trên máy tính painting
dimple (n) lúm đồng tiền painting - dessin - anatomy
diorama (n) cảnh tầm sâu painting
dip (v) dốc xuống painting - dessin - anatomy
direct (a) trực tiếp (≠ indirect)
Direction (n) hướng
direction line (n) tiếp tuyến design - vector
direction lines (n) thanh điều hướng (tiếp tuyến) vector
disable (v) vô hiệu hoá (≠ enable) tương tác
discern (v) phân biệt, nhận ra art - composition
discernible (a) có thể nhận thức rõ emotion
disciplines (n) quy tắt, kỷ luật
dissemination (n) khuếch tán, phân phát
dissolve (v) hoà tan science
distance (n) khoảng cách art - composition
distinction (n) sự phân biệt
distinguish (v) phân biệt
Distort (a) biến dạng design - pixel
distorted space (n) không gian biến dạng house
distract (v) làm sao lãng, làm bối rối art - composition
distract (v) làm sao lãng art - composition
distract (vt) làm rối trí, làm sao lãng emotion
Distribute (v) phân bố vector
ditch (n) con mương
dive (v) lặn phổ thông
diverse (a) đa dạng
dominance (n) ưu thế art - composition
Dominant color (n) màu chủ đạo, màu nền art - color
Dongle (n) đầu chuyển kết nối công nghệ
doodle (v) viết nguệch ngoạc, vẽ nguệch ngoạc design - text
dormant (a) im lìm, không họat động
dote (a) mục nát
dpi (dot per inch) số điểm trên 1 inch vuông design - pixel
draftsmen (n) người phát thảo art - composition
drama (n) kịch, tuồng emotion
dramatic (a) kịch tính emotion
draughtsmen (n) ngngười phát thảo painting
Dravidian
Draw pencil (n) vẽ chì painting
Drawing (v) Vẽ painting
Dreamy (a) huyền hoặc
droitier (n) người thuận tay phải, phe hữu (≠ gaucher) painting - dessin - anatomy
Dropcap (n) chữ to trang trí đầu chương thiết kế
dry (a) Làm khô painting
drypoint (nn) khắc nguội sculpture
duel (n) cuộc đấu kiếm
dung (n) phân sinh vật
duration (n) thời lượng video
During (prep) trong suốt (theo thời gian)
Dwelling (n) chỗ cư trú, nhà ở
dynamic (a) động art - composition
early culture (n) nền văn minh sơ khai science - history
Earth Colours (n) Màu đất. art - color
ease in (v) chậm dần đều video - animation
ease out (v) nhanh dần video - animation
easel (n) giá vẽ painting
echo (n) tiếng vang media - sound
edges (n) cạnh, biên design - pixel
Effect (n) hiệu ứng design - effect
efficient (a) hiệu quả
Egyptian (n) Ai cập cổ đại science - history
either (a) cả hai. on either side: cả 2 bên art - composition
elaborate (a) công phu, kỹ lưỡng emotion
elaborate (a) tỉ mỉ, trau chuốt emotion
elements in paint (n) Các yếu tố trong hội họa painting
elements of Art (n) Các yếu tố mỹ thuật
ellipse (n) hình oval design - shape
embark upon (v) bắt tay vào
emblem (n) cái biểu trưng, huy hiệu thiết kế
Emboss (v) chạm nổi sculpture
emerald (n) màu xanh lục art - color
emotion (n) cảm xúc emotion
emphasize (n) nhấn mạnh painting
Emphatic colors (n) màu nhấn. art - color
empire (n) đế chế
employ (v) sử dụng
empty (a) trống rỗng emotion
emulate (v) mô phổng, bắt chước
enable (a) có khả năng (≠ disable)
encording (n) thu ghi (âm, video) media - sound
encrypt (v) mã hoá
endosymbionts (n) nội cộng sinh
Enduring (a) bền lâu, vĩnh viễn emotion
energetic (a) mãnh liệt emotion
engage (v) thu hút art - composition
engrave (v) cham trổ sculpture
Engrave (v) khắc, chạm sculpture
engraving (n) sự khắc, chạm, bản kẽm
engraving lines (n) các đường đan xen nhau tạo mảng bóng
enhance (v) tăng cường design - pixel
enhance (n) tối ưu design - pixel
enhance (v) làm nâng cao, tăng cao
enlist (v) nhập ngũ
enormous (a) to lớn, khổng lồ
enough (adv) đủ emotion
entail (v) đòi hỏi, kế thừa, chạm trổ
enthusiasm (n) sự nhiệt tình emotion
enthusiast (n) niềm đam mê emotion
entirely (adv) toàn bộ, trọn vẹn emotion
entity (n) cá thể
Envelope (n) bao thư, phong bì vector
envy (n) niềm khao khát emotion
epic (n) thiên sử thi
Equirectangular (a) ảnh 360 độ photography
era (n) kỷ nguyên, thời đại science - history
eraser (n) gôm, tẩy painting
erect (a) thẳng, đứng thẳng
erotic (a) khiêu gợi, quyến rủ emotion
especially (adv) đặc biệt là..
establish (v) thiết lập
eternal (a) bất diệt emotion
eternity (n) tính vĩnh viễn, ngàn xưa, đời sau
Ethnic (n) dân tộc
ethnic minority (n) Dân tộc thiểu số
Ethnology (n) Dân tộc
Europe (n) người Âu châu science
even "(a) bằng phẳng
(adv) ngay cả, thậm chí"
even film (n) tấm màng phẳng
even though (adv) cho dù
evoke (v) gợi lên emotion
exaggerate (v) cường điệu, thổi phồng, phóng đại
exaggerate (n) cường điệu, phóng đại
exception (n) ngoại lệ
excerpt (n) đoạn trích
Executioner (n) đao phủ
exhaust (v) hút science
exhaust fan (n) quạt hút science
exhaustive (a) thấu đáo, toàn diện emotion
exotic (a) kỳ lạ, ngoại lai emotion
expedition (n) cuộc thám hiểm
experience (v) trải nghiệm (n) kinh nghiệm
explicit (a) rõ ràng, dứt khoát, hoàn hảo
Expose (v) phơi bày, lột trần
exposure (n) độ phơi sáng photography
express (v) thể hiện, bày tỏ
Expressionism (n) trường phái biểu hiện (1906-1919) trường phái
extinguish (v) dập tắt
extreme (adv) tối đa emotion
extrude (n) tạo khối bằng cách đẩy 1 mặt theo 1 đường sculpture
Fabric (n) Vải design - texture
fabric (n) vải, khung, lưới
fabulous (a) thần thọai, hoang đường fantasy
fabulous (a) hoang đường
facilitate (bv) đơn giản hóa
facility (n) điều kiện thuận lợi, tiện nghi
factor (n) nhân tố
fair hair (a) tóc vàng hoe
faith (n) niềm tin, sự tin cậy emotion
Fantastic (a) liêu trai, hoang đường, thần thọai emotion
fascinate (v) mê hoặc, thôi miên emotion
fascinate (v) thôi miên, mê hoặc, quyến rũ
fascinating (a) quyến rũ emotion
fashion (n) thời trang
fate (n) thiên định, số phận
Fauvism (n) trường phái Dã thú (1905-1909) trường phái
Favicon (n) icon của trang web media - web
fear (n) sự sợ hãi emotion
Featurette (n) Phim ngắn 20 đến 40 phút Video
Fectisism (n) Bái vật giáo tôn giáo
feeling (n) emotion emotion
female figure (n) dáng nữ sculpture
feminine (a) nữ tính emotion
femur (n) xương đùi painting - dessin - anatomy
fetch (v) đem về; (n) hồn ma fantasy
Fetish (n) vật thờ, mê tín quá đáng fantasy
fibula (n) xương mác painting - dessin - anatomy
fiction (n) hư cấu, giả tưởng fantasy
fiction (n) tiểu thuyết fantasy
fidelity (a) trung thực emotion
field (n) trường, vùng media - web
field (n) đấu trường
Figuration Libre (n) tượng hình tự do sculpture
Figurative art (n) nghệ thuật hình tượng trường phái
figure (v) hình dung
figure and ground (n) hình và nền art - composition
Figurine (n) Bức tượng nhỏ sculpture
Filbert paintbrush (n) cọ đầu vác. painting
film (n) màng mỏng
filmmaking (n) biên tập phim video
final (a) cuối cùng (= last)
Fine art (n) Mỹ thuật. science - genre
fine line (n) đường mảnh, mỏng
fire (n) lửa design - effect
Fist (n) quả đấm, nắm tay
fixative (n) chất kềm hãm painting
flag (n) cờ thiết kế
flagship (n) tàu đầu đàn
flames (n) ngọn lửa, người tình design - effect
flammable (a) dễ cháy painting
flank (v) cặp bên sườn, kè bên hông art - composition
Flash (n) đèn máy ảnh; (a) loé sáng photography
flat (a) phẳng (= even) design - shape
Flat Colour (n) mảng màu đồng nhất (An area of uniform colour.) art - color
Flat design (n) Thiết kế theo hướng phẳng, loại bỏ các mảng chuyển màu thiết kế
flat surface (n) bề mặt phẳng design - shape
Flatulence (n) chứng đầy hơi; tự cao tự đại
flaw (n) thiếu sót, sai lầm emotion
flawlessly (adv) hoàn hảo, hoàn mỹ emotion
flesh (n) thịt da
flesh (a) xác thịt, nhục dục
flexibility (a) linh họat, mềm dẻo emotion
Flip (v) lật đối xứng. design - pixel
Float (v) trôi media - web
floating point (n) dấu chấm động đồ họa
flock (n) bầy, đàn
Floral patterns (n) hoa văn hoa lá trang trí
florets (n) nụ hoa thực vật
fluid (a) lỏng, dễ thay đổi
Fluxus (n) dòng chảy
Fluxus Art (n) nghệ thuật ngẫu biến, nghệ thuật Dòng chảy trường phái
fly (v) bay science
Flyer (n) tờ rơi, tờ bướm thiết kế
focal (n) tiêu cự art - photography
Focal Area (n) mảng nhấn (= Center of Interest) art - composition
Focal Point (n) Tiêu điểm. nhiếp ảnh, bố cục
focus (n) Tiêu điểm photography
fold (a) gấp.
Folder (n) thư mục thiết kế
foliage (n) tán lá
Folk art (n) nghệ thuật dân gian trường phái
folklore (n) phong tục, tập quán
footage (n) cảnh video
footage (n) cảnh trong phim
footpaths (n) đường đất, đường đi bộ
foregoing (a) đã kể, trước phổ thông
foregoing (a) đã đề cập, trước
Foreground (n) tiền cảnh photography
foremost (a) hàng đầu, bật nhất
foreshorten (nn) vẽ rút gọn theo luật xa gần painting
forest (n) rừng địa lý
Form (n) hình khối. design - shape
form shadow (n) phần khuất sáng trên đối tượng art - color
former (a) trước, cựu
formerly (adv) Trước đây, thuở xưa art - history
fossil (a) hóa thạch science - history
fossil (a) hoá thạch
fpb (abbr) frames per beat video
fps (frames per second) video
fragile (a) dễ gẩy, rách science
frame (n) khung viền trang trí
freshen up (v) làm mới lại
frieze
frontier (n) ranh giới
frustrate (vvt) làm thất bại, làm vỡ mộng
frustrate (v) làm hỏng, làm thất vọng
fulcrum (n) điểm tựa đòn bẩy art - composition
full-blown (a) toàn diện
functional (a) thuộc chức năng
funfair (n) travelling show
furious (a) giận dữ, điên tiết, mãnh liệt emotion
furniture (n) nội thất house - interior
fuss (v) làm phiền
Futurism (n) chủ nghĩa vị lai trường phái
gallery (n) phòng trưng bày painting
Gam out art - color
gamut (n) game màu cung bậc màu art - color
Gamut Mask (n) art - color
gap (n) khoảng lặng, khoảng ngắt (ở đường đứt khúc) media - sound
garish (a) sặc sỡ, rực rỡ art - color
gaucher (n) người thuận tay trái (≠ droitier) painting - dessin - anatomy
gear (nn) đồ đạc. painting
generally (adv) nhìn chung
genre (n) thể loại
Geometric abstract art (n) Nghệ thuật trừu tượng hình học trường phái
Geometric patterns (n) hoa văn các mảng hình học trang trí
geometry (n) Các dạng hình học design - shape
gesso (n) bột thạch cao sculpture
gesture (n) uốn lượn
gingerbread (n) Trang trí đỡ mái nhà
glamour (n) sức quyến rủ, huyền bí, mê hoặc emotion
glamour (n) sự quyến rủ, mê hoặc (a) quyến rũ, huyền bí, mê hoặc emotion
glass (n) thuỷ tinh sculpture
Glazing (n) kỹ thuật chồng màu trong painting
glitter (n) ánh sáng lấp lánh, vẻ rực rỡ art - color
glorious (a) vinh quang, huy hoàng
glory (n) tiên giới fantasy
glory (n) sự vinh quang, cảnh tiên
gloves (n) găng tay
Glow (a) rực sáng design - effect
glowing light (n) ánh sáng rực rỡ art - color
glue gesso (n) hồ gesso painting
glutes (n) mông painting - dessin - anatomy
gnome (n) thần lùn giữ vườn fantasy
go-to (a) thuần thục
goggle (n) kính bảo hộ
gorgeous (a) lộng lẫy, tráng lệ emotion
Gothic (n) kiến trúc Gothic house
gouache (n) màu bột design - texture
Gouache (n) màu bột painting
Gouache (n) màu bột painting
grab
grace (v) làm vẻ vang, làm vinh hạnh emotion
gradation (n) phép vẽ màu nhạt dần painting
gradient (n) màu chuyển. Màu chuyển đổi dần sang màu khác art - color
Graffiti art (n) nghệ thuật tranh trên tường đường phố trường phái
grasp (v) ôm ghì, lĩnh hội, nắm bắt
grateful (a) dễ chịu emotion
gravitate (v) hướng về, hút về
grayscale (n) thang độ xám art - color
greatly (a) to lớn, vĩ đại emotion
Green (a) màu xanh lá, màu lục art - color
Grey (n) màu xám = gray art - color
grief (n) nỗi đau emotion
grip (vt) nắm vững, am hiểu emotion
grippe (v) nắm chặt
grocery (n) kinh doanh tạp phẩm
ground (n) nền, đất science
Group (n) nhóm vector
Grunge (n) vết bẩn, hoen ố, lem nhem. trang trí
gum arabic (n) nhựa cây keo arcacia painting
hair (n) lông painting - dessin - anatomy
Hallmark (n) Dấu ấn, dấu hiệu nhận biết science - genre
halt (v) làm dừng lại
handicraft (n) đồ thủ công, nghề thủ công Trường Phái
Handle (n) tiếp tuyến (trong vẽ vector); (v) cầm, nắm vector
handling (n) Quá trình thao tác
Happening Art (n) nghệ thuật đột biến trường phái
Harlem Renaissance (n) phong trào Phục Hưng Harlem trường phái
harmonious (n) hài hoà, cân đối art - composition
Hatching (n) sự tô bóng bằng các mảng chì kẻ song song painting
hazy (a) mù sương
heap (n) đống. a heap of sand: một đống cát
heardline (n) Thông điệp nhấn mạnh (điểm nhấn) của Print Ad hoặc TVC thiết kế
heart (n) trái tim science
hedge (n) hàng rào cây thực vật
hedge (n) hàng rào
heel (n) gót chân
hence (adv) từ giờ về sau
Heraldry (n) Huy hiệu thiết kế
Herb (n) cây cỏ, thảo dược thực vật
Heritage (n) Di sản science - history
hero worship (n) thần tượng
Hexa (addr) hexadecimal media - web
hexadecimal (n) hệ màu web (thập lục phân) design - color
hickory (n) gỗ hồ đào sculpture
hieroglyphs (n) chữ tượng hình design - text
high key (a) nhiều sáng nhưng k bị cháy sáng photography
hill (n) đồi địa lý
Hinduism (n) Hin du giáo tôn giáo
hip (n) hông; (n) mép bờ (mái nhà) trong kiến trúc người, kiến trúc
hips (n) hông painting - dessin - anatomy
Histogram (n) Biểu đồ ánh sáng photography
historical periods (n) Các thời kỳ lịch sử science - history
history (n) Lịch sử
hoax (n) trò chơi khăm, trò chơi xỏ
hog (n) heo, lợn thiến science - history
Holography (n) Phép chụp ảnh giao thoa photography
homage (n) lòng kính trọng, sự thần phục emotion
Honorable mentions (n) giải khuyến khích
hope for (v) Hy vọng vào emotion
Horizon Line (n) Đường chân trời art - composition
Horizontal (a) nằm ngang art - composition
hot color (n) màu nóng art - color
hot water (n) nước nóng science
HSB (abbr) Hue - Saturation - Brightness art - color
Hudson River School (n) Trường Hudson River science - genre
Hue (n) Màu thuần art - color
Humanistic (n) chủ nghĩa nhân văn trường phái
humanity (n) nhân loại science - genre
hurl (v) phóng
Hypermodernism (n) Chủ nghĩa Đa hiện đại trường phái
Hyperrealism (n) chủ nghĩa siêu hiện thực, cực thực trường phái
iconic (a) mang tính biểu tượng
iconoclast (n) người hay chỉ trích science - genre
idiot (n) thằng ngốc
idle (a) vu vơ, nhàn rỗi
idol (n) thần tượng
Illusionism (n) Trường phái ảo tưởng trường phái
illustrate (v) minh họa
imagery (n) hình tượng. art
Images of distinction (n) Hình ảnh đặc biệt art
immaculate (a) tinh khiết emotion
Immature (a) non nớt, chưa chính chắn
immortal (a) bất tử emotion
impact (n) tác động, ảnh hưởng art - composition
impart vitality (adv) truyền đạt sức sống emotion
Impasto (n) tranh đắp nổi painting
Impasto (n) lối vẽ đắp painting
imperfect (a) không hoàn hảo
implement (n) phương tiện, dụng cụ; painting
implied texture (n) Chất liệu mặc nhiên
importance (n) quyền lực
important (adj) quan trọng science - genre
Impressionism (n) Trường phái ấn tượng (1874- 1886) trường phái
impromptu (a) ngẫu hứng emotion
in advance (adv) trước, sớm.
In contrast (adv) Theo nghĩa ngược lại
in other words (adv) Nói cách khác
in place (adv) vào đúng vị trí, ổn định
in place of (pre) thay vì
In situ (n) a Latin phrase meaning in position or in place.
in spite of (prep) mặc dù
in turn (adv) turn and turn = lần lượt
inanimate (a) vô tri, vô giác emotion
inch (n) 2.54 cm science - computer
including (prep) bao gồm
increase (v) tăng lên
increasingly rare (adj) khan hiếm gia tăng
indeed (adv) thật sự emotion
industrial art (n) mỹ thuật công nghiệp science - genre
Infinity (n) vô định, vô cực emotion
infirmer (v) bác, hủy, phản biện
infrastructure (n) cơ sở hạ tầng
ingredient (n) thành phần art - composition
inherent (a) vốn có, tự thân
inherit (v) Kế thừa
inject (v) bơm vào, tiêm vào
inline (a) cùng hàng media - web
innovation (n) sáng tạo science
insight (n) sâu sắc emotion
insight (n) Sự thấu hiểu emotion
Insignias (n) Huy hiệu, huy chương Thiết kế
Inspiration (n) Cảm hứng emotion
Installation art (n) nghệ thuật Sắp đặt trường phái
instalment (n) mỗi lần trả.
Instead (prep) thay thế
institution (n) thể chế, chế độ science - history
Institutional Critique (n) Phê bình ...... emotion
instrument (n) nhạc cụ media - sound
insult (n) lời lăng mạ emotion
insulte (n) lời lăng, sỉ nhục emotion
intact
integral (a) liên đới, hợp nhất
integrate (v) hợp nhất
integrate (v) tích hợp
intend (v) có ý định, dự tính
Intensity (n) Cường độ art - color
interaction (n) Tương tác media
Interactive art (n) nghệ thuật Tương tác trường phái
interest (n) mối quan tâm video - model
interesting (a) thú vị emotion
Interior (n) nội thất house - interior
intermediary Color (n) màu trung gian art - color
International Gothic (n) Gothic quốc tế house
International Typographic Style (n) phong cách Thụy Sĩ (1950) thiết kế
intersect (v) giao nhau vector
into (prep) vào
Intricate (a) rối rắm, phức tạp. khó hiểu
intrinsic (a) bên trong, nội tại
intuitive (n) trực giác emotion
intuitive (a) trực giác
intuitively (n) bằng trực giác
Invasion (n) sự xâm nhập, sự xâm lăng
invent (v) phát minh science
investigate (v) điều tra, nghiên cứu art - composition
iron (n) sắt science
Iron Age thời kỳ đồ sắc science - history
iron oxides (n) Oxit sắt science
irreverent (a) bất kính emotion
irritation (n) kích ứng
iso (n) độ nhạy sáng photography
isolation (n) sự cô lập art - composition
ivory (n) màu ngà art - color
Ivory Black (n) màu đen ngà art - color
Jacobean Architecture (n) phong cách kiến trúc Anh (1603-1625) house
Jellyfish (n) con sứa thú vật
jolt (n) cú sốc, cú nẩy
joy (n) niềm vui
joyful (a) hân hoan, vui sướng emotion
Judaism (n) Do Thái giáo tôn giáo
jury
justice (n) công lý, công bằng emotion
jut (v) thò ra art - composition
Kaiser (n) Hoàng đế Đức, Áo
kb (n) Kilobyte science - computer
Kelvin scale (n) thang độ K 0oK = -273 oC art - color
kerbstone (n) vỉa hè house
keyframe (n) khung hình chính, khung chủ video - animation
kindred (a) hợp tính cách
Kinetic (n) Động học
Kinetic Art (n) Nghệ thuật Giả động (1950's-1960's) trường phái
Kinetic Sculpture (n) Điêu khắc có cất trức dựa trên sự chuyển động sculpture
kitten (n) mèo con động vật
knead (v) nhào nặn sculpture
knee (n) đầu gối painting - dessin - anatomy
knife (n) bay. Painting knives: bay vẽ painting
knot
knowledge (n) kiến thức science
kraken (n) quái vật bạch tuộc
Lab (n) Hệ màu Lab art - color
Lad (n) chàng trai, chú bé painting - dessin - anatomy
Land art (n) nghệ thuật Miền đất trường phái
landmark (n) bước ngoặc, mốc
Landmarks (n) ranh giới
landscape (n) tranh phong cảnh (= scene painting), không gian painting
language (n) ngôn ngữ science
Language Of Visual Art (n) Ngôn ngữ của ngệ thuật thị giác
lap (vi) phủ lên, chụp lên
last (a) cuối cùng; (v) kéo dài
layout (v) dàn trang, sắp xếp tiêu đề, ảnh văn bản trong một giao diện thiết kế
lead (n) chì science
Lead White (n) Màu trắng chì sử dụng trong TK 19, bị loại bỏ do độc hại painting - color
Leaflet (n) tờ rời quảng cáo 2 mặt phát cho khách tại quầy thiết kế
League (n) Liên minh
lean (v) nghiêng, khom mình
left (a) bên trái media - web
legibility (a) dễ đọc, rõ ràng emotion
Legible (a) rõ ràng, dễ đọc emotion
legitimate (n) chính thống
leisure (a) giải trí, thời gian rảnh rỗi
leisurely (a) ung dung, thong thả
lens (n) ống kính photography
lentil (n) đậu lăng
Les Automatistes
Les Fauves (n) Trường phái dã thú = Fauvism trường phái
less (adj) ít hơn emotion
less stable (a) kém ổn định emotion
letter (n) từ, chữ. design - text
Letter Head (n) tờ trình, giấy viết thư thiết kế
Lettrism (n) Thuyết âm chữ (trong thơ ca) trường phái
liberal arts (n) nghệ thuật tự do. science - genre
life (n) cuộc sống art - color
lifelike (a) giống như thật
Light (n) ánh sáng science
lightly (adv) nhẹ, hơi hơi, 1 chút art - color
lightness (n) độ sáng art - color
lightweight (adj) trọng lượng nhẹ
limbs (n) chân tay (chi)
limitation (n) giới hạn
limitless (adj) không giới hạn
limp (n) tật đi khập khiễng
Line (n) đường nét science - genre
line art (n) nghệ thuật vẽ nét đơn
linen (n) vải bố
linger (v) nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại art - composition
linseed oi (n) dầu lanh, dầu cá painting
Liqueur (n) rượu hảo hạng
literal (a) bình thường
literally (adv) theo nghĩa đen, thật vậy, đúng là
literature (n) Văn học
lithograph (n) in đá print
Live art (n) nghệ thuật Sống trường phái
lively (a) Năng động emotion
liver (n) gan painting - dessin - anatomy
liverworts (n) rêu thực vật
log (n) gỗ mới chẻ làm củi
logo (n) biểu trưng (công ty) thiết kế
logotypes (n) Logo bằng chữ Thiết kế
loneliness (n) nỗi cô độc emotion
loose (a) phóng khoáng, thoải mái
loosen up (v) thư giản
Loud (a) sặc sỡ, loè loẹt
Low key (n) photography
Lowbrow art (n) nghệ thuật ít học trường phái
Lowbrow art movement (n) nghệ thuật ít học trường phái
lower case (n) chữ thường design - text
luminance (n) art - color
Luminism (n) Quang họa trường phái
lump (n) cục u painting - dessin - anatomy
lung (n) Phổi painting - dessin - anatomy
Lyco art (n) ....... thể loại
Lyrical Abstraction (n) Trừu tượng....
macabre (a) rùng rợn
mache
Macro (n) chụp cận cảnh photography
Magenta (n) Hồng cánh sen art - color
Magic (a) ma thuật
Magic Realism (n) Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo trường phái
magnet (n) 1 thứ có sức lôi cuốn
magnificent (a) tráng lệ, nguy nga. Cừ, chiến
mainly (adv) chủ yếu, chính
major (a) chính, trưởng
malicious (a) hiểm độc, ác tâm
malicious (a) hiểm độc, có ác tâm
Malleable (a) dễ dát mỏng sculpture
manchette (n) đầu đề to ở trang bìa tạp chí thiết kế
Mandala (n) Hoa văn đối xứng tâm
mandatory (a) cưỡng chế, bắt buộc emotion
manga (n) vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản trường phái
Manikin (n) người mô hình (dụng cụ học tập) painting - hình họa
manipulate (v) điều khiển video - animation
manipulate (v) Thao tác
Manipulators (n) các tay 3 trục toạ độ trong 3D (tiếp tuyến) video - model
manner (n) Cách thức, phương pháp science - genre
Mannerism (n) Trường phái kiểu cách (1527–1580) trường phái
manual (a) thủ công, làm bằng tay
manufacturer (n) nhà sản xuất
Many (adv) nhiều = a lot of/ lots of
Marble (n) cẩm thạch science
Margin (n) Khoảng cách bên ngoài (từ cạnh ngoài đến "vách") media - web
Marionette (n) con rối
marquess (n) hầu tước
marvellous (a) kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường emotion
mascot (n) linh vật (trong thể thao), vật biểu tượng thiết kế
mason (n) thợ xây sculpture
Mass (n) Khối, đống art - composition
massive lower body (n) phần dưới cơ thể đồ sộ science - genre
Massurrealism (n) trường phái
masterpiece (n) kiệt tác painting
materials (n) nguyên liệu, vật liệu, chất liệu science
Matisse (a) đồ sộ
Matrix (n) ma trận science
Matte (a) mờ xỉn (nói về bề mặt) design - pixel
matte (a) bề mặt mờ xỉn design - texture
Matte (a) mờ xỉn (bề mặt)
matter (n) chủ đề, vật chất, nội dung
matter (v) có tính chất quan trọng
Maximalism (n) Chủ nghĩa tối đa trường phái
meanie (nn) anh chàng keo kiệt
means (n) phương tiện
Mecha (n) kiểu họat hình máy móc (xe cơ giới, người máy) video - animation
mechanical (adj) máy móc, cơ khí
media (n) chất liệu (trong hội họa)
medieval (a) thuộc trung cổ science - history
megapixel (n) 1 triệu điểm ảnh photography
Melancholic (a) u sầu, sầu muộn emotion
mentor (n) người thông thái, cố vấn, quân sư emotion
menu (n) Hệ thống liên kết có phân cấp media - web
merely (adv) chỉ đơn thuần
merely (adv) chỉ
Mermaid (n) nàng tiên cá
Mesolithic age thời đồ đá giữa science - history
metal (n) kim loại science
metalwork (n) đồ bằng kim loại
metaphor (nn) phép ẩn dụ
Metaphysical painting (n) Hội họa siêu hình học trường phái
metering (n) Kỹ thuật đo sáng photography
Middle Age (n) thời trung đại, trung cổ science - history
midtone (n) vùng sáng trung gian photography
mimic (v) bắt chước art - composition
mineral spirit (n) Xăng khoáng
Mingei (n) Nghệ thuật dân gian science - genre
Miniature (n) bức tranh nhỏ, tiểu cảnh; (a) thu nhỏ
Minimalism (n) Trường phái tối giản (1966-1970) trường phái
minimum (n) tối thiểu emotion
minor (adj) yếu, phụ ≠ major
mistress (n) bà chủ
mix (v) trộn
Mixed Media (n) chất liệu hỗn hợp
Mixology (n) pha trộn art - color
mixture (n) sự pha trộn, hỗn hợp
mock-ups (n) sản phẩm bao bì trống thiết kế
Mode (n) Chế độ vector
Model (n) Mẫu, mô hình painting
Modelling (n) tạo mô hình
Modernism (n) Trường phái nghệ thuật hiện đại trường phái
Modular constructivism (n) Chủ Nghĩa kết cấu Modun trường phái
monastery (n) nhà dòng, tu viện house
monetize (v) tiền tệ hoá, đút thành tiền
mono (a) đơn
Monochromatic (a) Đơn sắc art - color
Monochromatic color (n) màu tương tự: đậm nhạt cùng 1 màu art - color
Monochromatic Harmoney (n) Hòa hợp màu đơn sắc art - color
Monochrome (n) biến thiên của một màu art - color
monograms (n) chữ lồng vào nhau design - text
monotonous (a) đơn điệu emotion
monotony (n) trang thái đơn điệu, buồn tẻ emotion
monotony (n) sự đơn điệu, buồn tẻ emotion
monstrosity (n) vật quái dị, thứ kỳ quái
Monstrous (a) kỳ quái, quái dị, khổng lồ
Montage (n) nghệ thuật ghép giấy
mood (n) trạng thái, tâm trạng emotion
morally (adv) đạo đức, luân lý
more than (adv) hơn
morph (n) họat cảnh chuyển hình trên máy tính video - animation
mosaic (n) hiệu ứng nền kiểu lát gạch design - texture
mosaic (a) khảm
moss (n) rêu thực vật
Motif (n) phong cách trang trí. trang trí
motion (n) chuyển động art - composition
motion graphics (n) Đồ họa chuyển động video - animation
Motion Tween (n) họat cảnh tư động video - animation
motive (n) động cơ.
motto (n) phương châm, châm ngôn
mountain (n) núi địa lý
move (v) di chuyển science - genre
Movements (n) Trường phái trường phái
mp3 (n) nhạc nén media - sound
much of (adv) hầu hết = almost
muddy color (n) màu xỉn, màu bùn art - color
multichromatic (a) đa sắc art - color
Multimedia (n) Đa phương tiện. science - genre
mural (a) tường. a mural painting: tranh tường, bích họa (= Fresco) painting
muse (n) nàng thơ
mutant (n) vật đột biến
muted red (n) đỏ lừ, đỏ bầm, đỏ sẫm art - color
mutual (a) lẫn nhau, qua lại.
Mythology (n) Thần thọai học
N-gon (n) Đa giác từ 5 cạnh trở lên video - model
naive (a) ngây thơ, chất phát, ngờ nghệch, khờ khạo
naive (a) ngây thơ, khờ khạo, chất phát
Naïve Art (n) Chủ nghĩa hồn nhiên (Nguyên sơ) = Primitivism trường phái
naked (n) khỏa thân
Name card (n) Danh thiếp = business card thiết kế
name tag (n) Bảng tên (đeo trong hội nghị, hội thảo) thiết kế
nasty (a) bẩn thỉu, dơ dáy
native (a) thuộc nơi sinh ra.
natural forces (n) Những áp lực tự nhiên
naughty (a) nghịch ngợm emotion
neat (a) gọn gàng, ngăn nắp
neck (n) cổ painting - dessin - anatomy
Necklace (n) vòng cổ Trang sức
negative (a) âm tính art - color
Negative Space (n) khoảng âm.
Neo- DaDa (n) Trường phái Tân DaDa trường phái
Neo-Conceptual art (n) nghệ thuật Tân khái niệm trường phái
Neo-expressionism (n) Nghệ thuật Tân biểu hiện trường phái
Neo-figurative (n) Nghệ thuật tân hình tượng trường phái
Neo-primitivism (n) Trường phái tân ban sơ trường phái
Neo, expressionism (n) nghệ thuật Tân biểu hiện trường phái
Neoclassical Realism (n) Chủ nghĩa hiện thực tân cổ điển trường phái
Neoclassicism (n) Chủ nghĩa tân cổ điển trường phái
Neoism (n) Chủ Nghĩa Sinh Tân Giáo trường phái
Neolithic age thời kỳ đồ đá mới science - history
Neoplasticism (n) chủ nghĩa tạo hình mới trường phái
nervous (a) lo lắng, bồn chồn trường phái
nervous intensity (a) Cường độ mạnh mẽ emotion
Net art trường phái
Neutral color (n) màu trung tính art - color
NIB (n) đầu ngòi viết, lông ngỗng
niche
niminy-piminy (a) màu mè, cầu kỳ
nipple (n) núm vú
no written records (a) không có văn bản ghi lại
noise (v) Nhiễu hạt media - sound
Nonobjective art (n) nghệ thuật phi đối tượng trường phái
normally (adv) thường thường
Northwest School art (n) Trường nghệ thuật Tây Bắc
notch (v) khắc, mẻ
notoriety (n) điều hiển nhiên, điều mà ai cũng đã biết
novel (a) mới lạ
nuance (n) sắc thái
nude (a) khoả thân photography
Nudge (v) nhích
nudity (n) tranh khoả thân, tượng khoả thân painting
nudity
numbingly (adv) vô cảm
Object (n) đối tượng
Objectivity (n) Tính khách quan
obligatory (n) bắt buộc, cưỡng bức
Oblong (N) hình thuông, hình chữ nhật
obscure (v) làm tối, làm mờ,
obstacle (n) sự ngăn trở
occult (a) sâu kín, huyền bí emotion
occult (a) bí mật, che dấu
occupy (v) chiếm giữ art - composition
occurs (v) xảy ra
ochre (n) đất son, hoàng thổ science - history
odalisque (n) cung phi, thị tì
odd (a) lẻ (≠ even chẵn) art - composition
Oddly (adv) Điều kỳ quặc
off (adj) bỗ trợ, phụ trợ
off-center (a) lệch tâm art - composition
offence (n) sự mất lòng. to take offence: mếch lòng
official (a) chính thức. official website: website chính thức
oft (adv) thường xuyên.
Ogee (n) hình chóp củ hành
oil color (n) màu dầu painting
oil paint (n) Sơn dầu painting
Oil Painting (n) Tranh sơn dầu painting
oil-based paint (n) sơn gốc dầu painting
on air (n) khu vực phát sóng video
on the go (adv) năng động. She is always on the go
On the other hand (adv) mặt khác
once (adv) một lần, một khi science - genre
Op Art (n) nghệ thuật đánh lừa thị giác (1964-1967) = Optical Art trường phái
opacity (n) độ đục (transparent: độ trong) art - color
opaque (adj) mờ đục, tối tăm art - color ; opaque: that is, they cannot be seen through
open-air (a) ngoài trời. video open-air theatre: nhà hát hoài trời
opponent (n) đối phương
opponent color process (n) thuyết quá trình đối lập màu sắc art - color
Optical Art (n) nghệ thuật đánh lừa thị giác = Op Art trường phái
Orange (n) Cam art - color
organic (a) kết cấu, có hệ thống art - composition - architech
Orient to Path (n) Đối tượng chuyển động xoay theo đường path video - animation
Orientalism (n) Trường Phái Đông Phương trường phái
Origami (n) nghệ thuật xếp giấy nhật bản trường phái
Ornaments (n) họa tiết trang trí
orphan line (n) các dòng chữ mồ côi (1 chữ xuống dòng) thiết kế
orphans (n) dòng mồ côi. Dòng đầu tiên của paragraph trồi lên cột trước
Orphism (n) Lập thể nhịp điệu trường phái
outcome (n) kết quả, hệ quả
outlet (n) đầu ra, lối thoát
outline (n) Đường viền. vector Chế độ ouline là chế độ chỉ hiển thị đường viền của mảng
outlying (a) xa xôi
outrage (n) sự lăng nhục (v) xúc phạm
Outsider art (n) nghệ thuật Bên ngoài trường phái
over time (adv) theo thời gian
overall (a) tổng thể. the overall space: không gian tổng thể art - composition
overall (a) toàn thể
overhaul (v) đại tu
Overlay (v) phủ, che design - pixel
overlook (v) bỏ qua
overwhelm
overwhelm (v) áp đảo
oxides (n) oxit
oyster (n) con hàu
Padding (n) Khoảng cách bên trong media - web
Painting (n) Tranh vẽ painting
painting knife (n) bay vẽ painting
painting probe (n) que đo painting
painting process (n) Tiến trình vẽ painting
Palaeography (n) môn chữ cổ design - text
pale (a) màu tái, nhợt nhạt art - color
paleolithic age thời đồ đá củ science - history
palette (n) khay trộn màu painting
palette knife (n) bay vẽ (để trộn màu) painting
Palm (n) lòng bàn tay
Palms (n) họ cau dừa, cây cọ thực vật
palpable (a) sờ mó được, như chạm được
panel (n) bảng lệnh. Layer panel, Align panel design - pixel
panels of wood (n) những tấm ván gỗ
pano
panorama (n) ảnh rộng photography
Pantone (n) hệ màu pha sẵn trong in ấn art - color
pantone coated (n) Màu pantone cho giấy tráng phủ thiết kế dùng cho giấy tráng phủ như giấy Couche
paper (n) giấy painting
parallel (a) song song (≠ convergent hội tụ) design - shape
paramount (a) tối cao. Paramount lady: nữ chúa; paramount lord: quân vương; paramount importance: tối quan trọng
Participatory art (n) Nghệ thuật hoà nhập trường phái
particles (n) các phân tử design - effect
particular (adj) đặc biệt, cụ thể
particularly (adv) cụ thể, đặc biệt
patch (v) đắp vá art - composition
patella (n) xương bánh chè painting - dessin - anatomy
path (n) đường dẫn, đường nét media - web
Patina (n) nước men bóng. painting Một cách tô màu lên bề mặt dùng để tả màu xanh của 1 cánh đồng từ 1 phản ứng oxy hoá hoá học.
patron (n) nhà bảo trợ, thần hộ mệnh
Pattern (n) Hoa văn. Seamless patterns: Hoa văn xếp kiểu lát gạch design - fill
pavilion (n) liều vải, rạp
pebble (n) đá cuội, sỏi
pencil (n) Viết chì painting
Penetrability (n) Tính thấu hiểu, độ thấm
penetrate (v) thâm nhập painting
penetrate (v) thấm, ngấm, thâm nhập
Penguin (n) chim cánh cụt động vật
penniless (a) nghèo xơ xác không một xu dính túi
perceive (v) Cảm nhận
perception (n) tri giác, sự cảm nhận, sự nhận thức emotion
perceptual (a) emotion art - composition
Performing art (n) Nghệ thuật trình diễn trường phái
permanent (adj) lầu dài, vĩnh viễn emotion
permissible (a) chấp nhận được
perpendicular (n) thẳng góc
Perspective (n) Phối cảnh. science - genre Áp dụng nguyên tắt thị giác về kích thước đối tượng trong không gian tạo ra hiệu ứng xa gần trong tranh 2 chiều.
Pevement art (n) nghệ thuật vẽ trên vỉa hè trường phái
Philosophy (n) Triết học nghành
phonograph (n) máy hát đĩa than
Photography (n) Nhiếp ảnh photography
Photorealism (n)
pictogram (n) Chữ tượng hình design - text
picture (n) hình ảnh photography
Picture plane (n) mặt tranh (phối cảnh) painting , tương ứng với bề mặt bức tranh, vuông góc với tia nhìn của người xem
picturesque (a) đẹp như tranh
piece (n) mẩu, miếng
pieces of bark (n) những mẩu vỏ cây
pigment (n) màu chất liệu art - color (màu bột, màu phấn, màu nước, màu dầu..) để phân biệt với màu quang phổ, phẩm màu, chất nhuộm, sắc tố
Pink (n) màu hồng art - color
pinnacle (n) đỉnh nhọn
pioneer (n) người tiên phong
pivot (n) tâm biến đổi (trong 3D) video - model
pixel (n) Điểm ảnh design - pixel
Pixel Art (n) trường phái
place (n) in place đặt đúng chỗ
plaster (n) chất vữa painting
Plasticien (n) Nghệ sĩ tạo hình science - genre
plate (n) mảng (trong phân mảng) painting - dessin
Platform (n) nền, bục, kệ sculpture
platform (n) đế, bục, bệ, sân ga sculpture
Playful (a) tinh nghịch, nghịch ngợm, khôi hài emotion
playground (n) Sân chơi, sân thể thao
pleasant (a) dễ chịu
pleasing (a) vừa ý
Plein air (a) ngoài trời painting
plein-air (a) ngoài trời. plein-air painting: vẽ tranh ngoài trời (đứng ngoài thiên nhiên vẽ tranh phong cảnh)
plenty (n) nhiều
Plop art (n) nghệ thuật công cộng trường phái
plot (v) vạch, đánh dấu
Plumb line (n) dây dọi vẽ
plums (n) quả mận
Point of Interest (n) điểm được lợi, điểm mạnh art - composition
point of view (n) Quan điểm emotion
Pointillism (n) Nghệ thuật điểm họa: trường phái Tranh được vẽ từ nhiều chấm li ti
Polish (v) đánh bóng sculpture
polish (v) đánh bóng
pollution (n) sự ô nhiễm science
polygon (n) hình đa giác science - genre
Pop Art (n) nghệ thuật Bình dân (1961-1968) trường phái
popover (n) bảng lệnh design - pixel
porcelain (n) đồ sứ
pore (n) lỗ nhỏ, vi khổng
porn (n) sách báo khiêu dâm
pornography (n) khiêu dâm
porous (a) rỗ, thủng tổ ong, xốp
portable (adj) dễ di chuyển, dễ mang đi, cơ động
portal (n) cửa chính, cổng chính
Portfolio (n) Hồ sơ năng lực thiết kế : giới thiệu về khả năng, sở trường và các tác phẩm mình làm được với khách hàng, hay nhà tuyển dụng. Portfolio có thể ở dạng file (ppt, pdf), phim (đĩa CD) hay website
portion (n) tỉ lệ art - composition
portrait (n) chân dung photography
Portraiture (n) phương pháp vẽ chân dung painting
portray (v) vẽ chân dung painting
portrayal (n) bức chân dung design - shape
portrayal (n) tả thực painting
pose (n) tư thế, kiểu dáng design - shape
posh (a) diện, bảnh bao
positive (a) dương tính art - composition
Post Impressionism (n) Trường phái hậu ấn tượng (1886-1910) trường phái
postage (a) thuộc bưu chính
Poster (n) bích chương, áp phích science - genre
Postminialism art (n) Nghệ thuật hậu tối giản trường phái
posture (n) tư thế painting - dessin
pottery (n) đồ gốm
powdered color (n) màu bột painting
ppi (pixel per inch) độ phân giải của ảnh raster design - pixel
Pre-Raphaelitism (n) tiền Raphael trường phái
precede (v) đi trước, đặt trước, đứng trước
precedence (n) quyền ưu tiên
precise (a) Đúng, chính xác, nghiêm ngặt emotion
Precisionism (n) Chủ nghĩa chính xác trường phái
predominantly (adv) phần lớn, chủ yếu là
prefect (n) Quận trưởng science - history
prefer (v) thích hơn, ưa hơn
prehistoric time (n) thời tiền sử science - history
prelector (n) người thuyết trình
preliminary (a) sơ bộ. preliminary drawing: bản vẽ sơ bộ painting
prepossess (v) có khuynh hướng, thiên về emotion
prepossess (v) xâm chiếm
preserve (v) duy trì
preside (v) chủ trì, chỉ huy
prestige (n) uy tín, thanh thế
presto (adv) rất nhanh
pretreat (v) sơ chế, xử lý thô
prevail (v) thắng thế, chiếm ưu thế
Primaries (n) nguyên thủy science - history
primary (adj) nguyên thuỷ, đầu tiên science - history
primary color (n) Màu nguyên thủy art - color basic color, là các màu tạo ra tất cả các màu khác, nhưng không màu nào pha ra được nó; Còn gọi là màu cơ bản, màu cấp một, màu gốc
prime (a) đầu tiên, chủ yếu, hàng đầu
Primitivism
principle (n) Nguyên lý science - genre
principles of Art (n) Các nguyên lý mỹ thuật
Print Ad (n) Trang quảng cáo trên báo, tạp chí thiết kế
Printmaking (n) khắc gỗ (= wood cut ) print
prism (n) hình lăng trụ design - shape
pristine (a) ban sơ, cổ xưa science - history
process (n) tiến trình, quá trình sản xuất painting
Process art
produce (v) sản xuất đồ họa
prominent (a) nỗi bậc, đáng chú ý art - composition
propaganda (n) Tuyên truyền
propel (v) được đẩy tới đẩy lui
propel (v) đưa đẩy tới
proper (aa) đúng, thích hợp
properly (adv) đúng, chính xác art - composition
properties (n) thuộc tính media - web
property (n) tài sản
Proportion (n) cân xứng art - composition
proportionate (a) cân xứng, tỉ lệ art - composition
Proposition (n) lời đề nghị
props (n) đồ dùng sân khấu
protagonist (n) nhân vật chính
protective creams (n) kem bảo vệ
protrude (v) nhô ra, xô tới.
provide (v) cung cấp science - genre
Prussian (n) người Phổ (Đức cổ)
Pseudo- (prefix) ..giả tạo media - web
Psychedelic art (n) nghệ thuật Ảo giác trường phái
public art (n) nghệ thuật công cộng trường phái
publications (n) thiết kế
pull (v) kéo tương tác
Puppetry (n) múa rối science - genre
Pupple (n) màu tía tím bầm art - color
Purism (n) Chủ nghĩa thuần khiết trường phái
puritan (n) thanh giáo (thuộc tôn giáo)
purity (n) độ tinh khiết art - color
purple (n) màu tía
pursue (v) theo đuổi
push (v) Đẩy
pyramid-shaped (n) Hình kim tự tháp design - shape
python (n) lập trình
Qajar art
Qing (n) nhà Thanh (Trung Quốc) science - history
qualification (n) trình độ chuyên môn
Quattrocento (n) Dòng nghệ thuật TK 15 trường phái giữa thời kỳ trung cổ và phục hưng.
radiant (n) bức xạ art - color
range (n) dãy, phạm vi, đủ các loại
rank (v) sắp xếp, đủ loại..
rare natural colors (n) Các màu tự nhiên hiếm art - color
Rasquache science - genre
Raster (n) ảnh chụp, được tạo thành từ nhiều điểm ảnh. design - pixel
Rationalism (n) Chủ nghĩa duy lý trường phái
Raw Sienna (n) Nâu vàng (màu chất liệu) art - color
Raw Umber (n) Nâu lục (màu chất liệu) art - color
realism (n) chủ nghĩa hiện thực trường phái
reality (n) thực thể
reckless (a) không băn khoăn, táo bạo
record (v) thu, ghi âm media - sound
recreation (n) sự tiêu khiển, sự giải trí art - color
rectangle (n) hình chữ nhật design - shape
Red (n) màu đỏ art - color
reduce (v) làm giảm ≠ increase
refer (v) phù hợp emotion
reflect (v) phản chiếu, đối xứng. design - pixel Flip Horizontal đối xứng qua trục ngang, Flip Vertical: đối xứng qua trục đứng
refuge (n) nơi trốn tránh, nơi ẩn náu
regard (v) quan tâm emotion
Regenerate (v) tái sinh, phục hưng
regular (a) thông thường science - genre
related to (v) có liên hệ đến
Relational art (n) Nghệ thuật tương đối trường phái
Relative (a) tương đối (≠ absolute) media - web
Relevant (a) xác đáng, thích hợp emotion
reliable (a) tính đảm bảo, đáng tin cậy, xác thực emotion
Relief (n) phù điêu, chạm nổi sculpture
religion (n) tôn giáo, tín ngưỡng science - genre
rely (v) dựa vào, tin cậy art - composition
remain (v) còn lại, vẫn science - genre
Remodernism (n) Thuyết phục hồi hiện đại trường phái
Renaissance (n) Thời phục hưng science - history (từ TK XV - XVII tại Ý), là thời kỳ khôi phục lại những tư tưởng văn học, mỹ thuật, khoa học của Hy lạp, La mã cổ đại sau 1 thời gian chìm lắng trong thời trung cổ
render (v) trả lại, hoàn lại, thể hiện, diễn tả art - composition
Replica (n) Bản sao
repose (n) sự nghỉ ngơi
represent (v) đại diện cho
Representation (n) a visual depiction of someone or something.
representational (a) tượng trưng art - composition
reproduce (v) tái sản xuất, mô phỏng
require (v) đòi hỏi
resent (v) oán hận
reserve (v) dành cho
resins (n) nhựa cây
resolution (n) độ phân giải design - pixel
restricted amount of space
retains (v) duy trì
reticle (n) đường chữ thập
retouch (n) chỉnh sửa, dặm vá art - color
reveal (v) để lộ, biểu lộ art - color
RGB (abbr) Red - Green - Blue design - pixel
RGBA (abbr) Red - Green - Blue - Alpha: Hệ 3 màu và độ trong design - pixel
rhetoric (n) Thuật hùng biện thể loại
Rhythm (n) nhịp điệu art - composition
ribcage (n) lồng ngực painting - dessin - anatomy
ribs and hips
rid (a) bỏ, tống khứ, giải thoát. It’s time we got rid of all these old toys.
ridiculous (a) buồn cười, lố bịch, nhố nhăng emotion
Ridiculous (a) lố bịch
right (a) bên phải media - web
rim (n) v
roam (v) đi lang thang
roast (n) thịt nướng
Rococo (n) kiểu rococo (phong cách nghệ thuật Châu-Âu cuối TK18)
Romanesque (n) kiểu roman (giữa cổ diển và Gothic) science - genre
Romanticism (n) Trường phái lãng mạn trường phái
rot (v) mục rữa painting
Rotate (v) xoay vector
rotate Clockwise (a) theo chiều ngược kim đồng hồ vector
rotation (n) sự xoay tròn video - animation
rotoscoping (n) kỹ thuật tách đối tượng ra khỏi nền trên từng frame video
rough (vt) phát thảo
round (n) tròn design - shape
row (n) hàng media - web
rub (v) chà, cà
ruby (n) hồng ngọc
Rule of odds (n) Quy tắc số lẻ art - composition
Rule of thirds (n) Quy luật 1/3 art - composition
ruler (n) vua chúa, thước kẻ science - history
RYB (Red Yellow Blue) Hệ màu mỹ thuật, dùng trong hội họa art - color
Sable brushes (n) cọ lông chồn; painting Sable: Sable brushes are made from the hair of ermine, martens, and weasels.
sachet (n) túi nhỏ
sacrifice (n) sự hy sinh
Sacrum (n) Xương cùng painting - dessin - anatomy
sake (n) mục đích
Samanism (n) Saman giáo
Samikshavad
San serif (n) chữ không chân design - text
sand (n) cát
sane (a) lành mạnh, ôn hòa, đúng mực
Sap green (n) Xanh rêu (màu chất liệu) art - color
satify (v) làm thoả mãn
satisfactory (a) như ý, hài lòng. satisfactory result: kết quả tốt đẹp
satisfy (v) làm thoả mãn emotion
Saturation (n) độ no màu, độ bão hòa. Saturation = 0 → màu xám art - color
savages (a) hoang dại, man rợ
Scale (v) Tăng giảm kích thước vector
scare up (v) làm nhanh, thu lượm nhanh
scene painting (n) tranh phong cảnh painting
scenery (n) cảnh vật, phong cảnh
scheme
scribble (n) chữ viết nguệch ngoạc, bút phát họa design - text
scribble (n) nét nguêch ngoạc
script (n) font chữ viết tay design - text
scroll (v) cuộn media - web
Sculptors (n) Điêu Khắc Gia sculture
sculpture (n) điêu khắc art - color
seamless (a) liền 1 mảnh, không có đường nối. trang trí Seamless patterns: Hoa văn xếp kiểu lát gạch thành hình liên tục
seascape (n) cảnh biển painting
Seaweed (n) Tảo, rong biển
Secondary Colours (n) màu bậc 2, art - color màu được tạo ra do sự hoà trộn giữa 2 màu nguyên thủy
segment (n) đoạn, khúc vector
self portrait (n) chân dung tự họa painting - dessin
self-time (n) chế độ photography
Selfie (v) tự chụp photography
sense (n) ý thức emotion
sensitivity (a) mẫn cảm, nhạy cảm emotion
sensor (n) Cảm biến photography
separate (v) tách ra, rời khỏi painting
series of paintings (n) Dòng tranh art - color
serif (n) chữ có chân design - text
serpentine (a) quanh co, uốn khúc art - composition
serve (v) phục vụ, đáp ứng, dùng art - color
Shade (a) tối, trộn thêm màu đen design - effect
shadow (n) bóng (phần khuất ánh sáng) design - effect
Shankrit (n) Tiếng Phạn science - language
shape (n) kiểu dáng, hình mảng design - shape
shear (v) nghiêng vector
sheets of fabric (n) nhiều mảnh vải
shell (n) sò nghêu
shift (n) biến thể
Shin hanga
Shintoism (n) Thần giáo tôn giáo
Shock art trường phái
shooting (v) chụp ảnh photography
shoreline (n) bờ biển scene
shortcut (n) Phím tắc, alias, liên kết nhanh mở phần mềm science - computer
showcase (n) Buổi biểu diễn giới thiệu sản phẩm Thiết kế
shrub (n) cây bụi thực vật
shrub (n) bụi cây. scrubbing bush: bàn chải mòn thực vật
Shutter speed (v) Tốc độ màng trập photography
siege (v) bao vây, vây hãm
Sight-Size (n) Vẽ với kích thước thật. painting
signify (v) biểu hiện, biểu thị
signpost (n) biển chỉ đường
silhouette (n) mảng bóng photography
Silkscreen print (n) in lụa print
Simplicity (n) tính đơn giản emotion
simplistic (a) đơn giản, đơn điệu emotion
sin (n) hình sin design - shape
sincere (a) thật thà, chân thành
sitcome (n) Hài tình huống
size "(n) kích thước
(v) phủ hồ. " "đồ họa
hội họa" The size is a solution of glue, thin enough to penetrate the pores of the support and cover it with a continuous, even film
sketch (n) ký họa painting
skeuomorphism (n) Thiết kế theo phong cách giống như thật thiết kế
skew (a) nghiêng, xiên design - pixel
skillful rendering
skillfully (a) khéo tay, tài giỏi
skin (n) da
slab (n) phiến cây mỏng hình vuông sculpture
Slenderman (n) ma fantasy
Slime mold (n) nấm nhầy thực vật
Slingshot (n) ná
slogan (n) Khẩu hiệu của 1 sản phẩm thiết kế hay 1 chiến dịch quảng cáo (=Tag line)
slope (n) độ dốc, độ nghiêng
sloppy (a) ướt át
smallpox (n) bệnh đậu mùa
smooth (adj) trơn láng emotion
snack (n) bữa ăn nhanh
sneaker (n) giày cỏ
snowflake (n) Hoa tuyết
Snowflakes (n) bông tuyết
so (adv) Vì vậy; quá
Socialist Realism (n) Hiện thực xã hội chủ nghĩa trường phái
sociaty (n) xã hội
solid (n) màu mảng đồng nhất art - color
solidity (n) sự vững chắc, sự bền bỈ
Solo Exhibition (n) Triễn lãm tác phẩm từ 1 nghệ sĩ
solstice the winter solstice: mùa Đông chí thời gian
solution (n) Dung dịch. Solution of glue: dung dịch hồ keo science
Sometimes (adv) thỉnh thoảng, đôi khi
sophisticated (a) giả mạo
sordid (a) hèn mọn, bẩn thỉu
sorrow (n) nỗi buồn đau emotion
Sōsaku (n) hang
Sots Art art - color
Space (n) không gian art - composition
Space Art
space color (n) Không gian màu art - color
spatial (a) thuộc không gian
special (adj) đặc biệt
specimen (n) mẫu, mẫu xét nghiệm
speck (n) đốm, hạt, bụi
speckle (n) lốm đốm, hoa văn nền design - fill
spectacle (n) cảnh tượng, quang cảnh photography
sphere (n) khối cầu design - shape
spine (n) cột sống, xương sống
spiral (n) đường xoắn ốc design - shape
Spline (n) chu tuyến (đường trong 3DsMax) video - model
split (v) cắt, tách thành nhiều phần đồ họa
Split Complementary colors (n) màu bổ sung kép art - color
splotch (v) bôi bẩn; (n) vết bẩn
spontaneity (n) tính tự phát
sport (n) thể thao
Spot (n) điểm tương tác
spring (v) xuất phát từ
sprite (n) yêu tinh
square (n) ảnh vuông photography
squiggle (n) đường vặn vẹo
squint (v) nheo mắt painting
stable (adj) lâu bền, vững chắc emotion
stall (n) quầyquầy, gian triển lãm
stamens (n) nhụy hoa thực vật
standee (n) băng rôn đứng, kệ X , giá chữ X thiết kế
star (n) hình sao design - shape
starve (v) thiếu ăn, chết đói
stative (a) biểu hiện trạng thái (động từ)
steep (a) dốc
stencil (n) khuôn, tô sculpture
steno (n) người viết tốc ký
stereo (n) âm thanh nổi media - sound
stiff (adj) cứng emotion
stiff (a) cứng đơ
Still Life (n) Tranh tĩnh vật trường phái
stir (vt) làm lay động, kích động
stone (n) đá sculpture
stop-motion (n) chiếu 1 loạt ảnh liên tiếp nhau với thời gian bình thường video
storage (n)
Stormy (a) bão tố
Storyboard (n) bộ phát thảo nội dung phim video
straight (a) thẳng design - shape
Strata (n) địa tầng, tầng lớp
streak (n) đường vạch, tia sáng art - composition
Street Art (n) nghệ thuật đường phố trường phái
strength (n) độ mạnh (≠ weakness)
strength and weakness Ưu và khuyết
strengthen (v) làm cho mạnh, làm cho vững art - composition
stretch (v) kéo căng
stroboscopic (n) Pháp họat nghiệm: photography hình ảnh liên tiếp của 1 động tác trên cùng 1 tranh
stroke (n) đường = line = path = spline (chu tuyến) design - shape
strong (a) Đậm (= bold) media - web
struggle (n) cuộc chiến đấu
Stuckism
studio (n) phòng tranh, xưởng vẽ, phòng chụp ảnh painting
stuffy (a) ngột ngạt emotion
style (n) phong cách
Stylish (a) hợp thời, kiểu cách emotion
stylus (n) viết máy tính bảng
Sub-dominant colors (n) Màu phụ, art - color màu liên kết giữa màu nền và màu nhấn.
subject matter (n) đề tài
substance (n) vật chất. art - color coloured substance: màu chất liệu (≠ quang phổ)
Substance (n) vật chất, nội dung, thực thể
substantial (a) có thật, thực tế
subtle (a) tinh tế, phản phất emotion
subtlety (n) tinh tế, huyền ảo emotion
subtract (a) trừ art - color
Subtractive model (n) mô hình màu âm tính art - color
successive (a) lần lượt, liên tiếp
such surfaces (n) những bề mặt như thế
suitable for (a) phù hợp với
sunbather (v) tắm nắng
sunlit (a) ngập nắng scene
Superflat
support (n) mặt nền; painting The support is a surface that could range from a prehistoric cave wall to a modern piece of canvas
supports (v) hỗ trợ; (n) giá đỡ
Suprematism (n) trường phái Siêu việt trường phái
surface (n) bề mặt
surfboard (n) ván lướt sóng
Surreal (a) giả tưởng
surreal (a) giả tưởng, quái dị
Surrealism (n) Trường phái siêu thực (1924-1938) trường phái
survive (v) tồn tại, sống sót
suspend (v) treo, hoãn lại
suspicious (a) khả nghi, đáng ngờ
Sustaine (v) chống đỡ
swamp (n) đầm lầy địa lý
swell (a) đặc sắc
swell (n) làm phồng lên
swiftly (a) nhanh chóng, lập tức
Syllables (n) âm tiết, từ, chữ
symbolic meaning
Symbolism arts (n) Nghệ thuật biểu tượng trường phái
symbolize (v) biểu tượng hóa, tượng trưng cho
Synchromism (n) Chủ nghĩa biểu tượng trường phái
synchronize (v) đồng bộ media - web
synthetic (adj) tổng hợp
synthetic pigments (n) phẩm màu tổng hợp
table (n) bàn
tabletop (n) mặt bàn
Tachisme aka Informel
tackle (n) xử lý, giải quyết
tad (n) 1 lượng nhỏ
tail (n) đuôi
take on (v) đảm nhiệm, gánh vác
tall-skinny (n) ảnh hẹp (cao) photography
tandem (n) xe 2 chỗ ngồi. In tandem: song song, đồng thời
Tangent (n) tiếp tuyến vector
taupe (n) nâu sẫm art - color
taxidermy (n) Khoa nhồi xác động vật
teal (n) màu xanh ve chai, màu cổ vịt, màu mòng két art - color
technique (n) kỹ thuật
tedious (a) chán ngắt, tẻ nhạt emotion
teint (n) màu nhuộm
Telematic art (n) nghệ thuật viễn thông trường phái
tempera (n) Màu keo painting
temperature (n) nhiệt độ, Hot, Warm, Neutral, cool, cold, achromatic art - color
template (n) Các mẫu thiết kế làm sẵn có thể chỉnh sửa để sử dụng thiết kế
temptation
tendency (n) khuynh hướng, xu hướng
tenet (n) giáo lý, chủ nghĩa
tension (n) sức căng, áp lực art - composition
term (n) thuật ngữ
Tertiary Colors (n) màu cấp 3 art - color (từ màu cấp 2 và cấp 1 kế nhau trên vòng thuần sắc)
tetemism (n) Tô tem giáo (thờ vật tổ) tôn giáo
textiles (n) dệt may art - color
Textture (n) chất liệu trang trí
the color wheel (n) Vòng thuần sắc art - color (Chromatic Circle, Cercle Chromatique, color circle)
the contrast of Complements (n) Tương phản màu đối nghịch art - color
the contrast of Extension art - color
the contrast of Hue (n) Tương phản màu sắc art - color
the contrast of Hue - Primaries (n) tương phản màu cơ bản art - color
the contrast of Light and Dark (n) Tương phản tối sáng art - color
the contrast of Saturation (n) Tương phản cường độ science - genre
the contrast of Simultaneous Contrast science - genre
the contrast of Warm and Cool (n) Tương phản nóng lạnh art - color
the point (n) ý tưởng, sự thật quan trọng nhất art - composition
the Renaissance (n) thời kỳ phục hưng. science - history
theater (n) sân khấu media - sound
therapy (n) Liệu pháp, phép chữa bệnh
thick (adj) dầy, nhớt. painting
thickness (n) độ nhớt. painting The thickness of a liquid: Độ nhớt chủa một chất lỏng
thigh (n) bắp vế painting - dessin - anatomy
thigh (n) đùi
thin "(v) pha loãng
(a) loãng. " painting Thinners reduce the viscosity of a paint so the paint can be more easily applied to the support.
thought (n) ý nghĩ, tư tưởng science - genre
threatening strength (n) nồng độ nguy hiểm
three-dimensional objects (n) đối tượng 3 chiều 3D
Threshold (n) Ngưỡng. design - pixel Trong xử lý ảnh là bộ lọc chuyển các màu trung gian về 2 cực màu: Trắng và Đen
through (adv) xuyên qua, thấu qua painting
Tibia (n) xương chày painting - dessin - anatomy
tightly (adv) chặt painting
tilt (n) độ nghiêng painting
tilte (a) nghiêng painting - dessin - anatomy
Time-lapse (n) chiếu 1 loạt ảnh liên tiếp nhau với thời gian tua nhanh video
time-lapse (n) chuyển động từ nhiều ảnh liên tiếp nhau video - animation
timetable (n) lịch trình
Tint (n) Độ sáng màu (thêm màu trắng). Tint = 100% → trắng art - color
tips (n) thủ thuật đồ họa
Titanium white (n) màu trắng titan (trong sơn dầu, acrylic..) art - color
to be composed (v) được bố cục art - composition
toe (n) ngón chân
together (adv) với nhau
toggle (v) bật tắt tương tác
toile (n) toan, voan, bố vẽ sơn dầu, acrylic painting
token (n) dấu hiệu, biểu hiện media - web
Ton (n) sắc màu art - color
ton sur ton (n) màu đồng bộ, tương đồng màu sắc art - color
Tonalism (n) Chủ Nghĩa u trầm trường phái
Tonality (n) Độ sáng tối màu = Tint + Shade = độ sáng + độ tối art - color
Tone (n) Độ tối sáng của màu sắc art - color
too (adv) quá
tool (n) công cụ, dụng cụ painting
top (n) cạnh trên, bottom, middle media - web
Torso (n) thân trên, tượng bán thân (k có đầu và tay) sculpture
touch (n) xúc giác, nét cọ, bút pháp painting
toxic (adj) có độc painting
Toyism
track (n) rãnh ghi âm media - sound
traditional (adj) truyền thống science - history
Traditionally (adv) Theo truyền thống science - history
tragic (a) bi kịch, kịch tính emotion
tragic mood (n) tâm trạng bi luỵ emotion
trample (v) dậm chân
transform (n) phép biến đổi (move, scale, rotation,..) vector
Transgressive art (n) Nghệ thuật tính vượt Trào lưu
transparent (adj) trong suốt, rõ ràng ≠ opaque (độ đục) design - pixel
travel (n) du lịch
tree (n) cây thực vật
trend (n) khuynh hướng, xu hướng.
triadic color (n) art - color
triangle (n) tam giác design - shape
tribute (n) cống vật
trick (n) mẹo vặt, chiêu trò đồ họa
Trifolds (n) Tờ gấp (3 tờ) Thiết kế ấn phẩm
Trigger (n) bộ khởi tạo chuyển động (v) kích họat video - animation
trim (v) tỉa, bỏ các mảng thừa design - pixel
trivial (a) tầm thường, k quan trọng
trochanter (n) đốt chuyển painting - dessin - anatomy
trophies (n) vật kỷ niệm chiến công
tug (n) lôi kéo art - composition
tuition (n) sự dạy
turbulence (n) sự bất ổn, sự nhiễu loạn
turpentine (n) dầu thông painting
TVC (abbr) Television Commercial các quảng cáo trên TV media
Type (n) văn bản design - text
Typeface (n) mặt chữ, hình dạng chữ. design - text
typically (adv) điển hình, đặc trưng
Typography (n) nghệ thuật chữ design - text
Ukiyo-e
ultimate (a) cơ bản, chủ yếu
Ultramarine Blue (n) Xanh dương painting
under (prep) dưới
Under-painting (n) Sơn lót. Lớp sơn đầu tiên trong tranh sơn dầu painting
undergoes (vt) chịu đựng, trải qua
Underground comix
underpaint (v) sơn lót painting
undertone (n) màu nhạt, màu dịu art - color
uneasy (a) không dễ dàng
ungainly (a) vô duyên, k đẹp
Unicorn (n) con kỳ lân fantasy
uniform (n) đồng nhất art - composition
union (n) sự kết hợp video - model
unique (a) độc nhất
Unity (n) đồng nhất art - composition
unobtrusive (a) khiêm tốn, kín đáo
untouchables (n) tiện dân, giai cấp cùng đinh ở Ấn Độ science - history
Uphold (v) giữ vững tinh thần
uplift (v) nâng cao science - genre
Upper case (n) chữ Hoa (≠ lower case) = capital design - text
upward (a) ở trên cao, từ dưới lên
Urban Art (n) Mỹ thuật đô thị trường phái
usefulness (n) tính hữu dụng
utilize (v) sử dụng
utmost (a) tối đa, cực điểm
utterly (adv) hoàn toàn
valley (n) thung lũng địa lý
Value (n) Sắc độ, quang độ = độ sáng tối của màu art - color
Vancouver School
vanish (a) Vô hình
Vanishing point (n) Điểm tụ. art - composition Một điểm, trên đường chân trời, đồng quy của 2 đường thẳng song song trong phối cảnh.
Vanitas (n) Tranh tĩnh vật theo thuyết phù du painting Trào lưu tranh tĩnh vật theo thuyết phù du (đầu lâu, nến tắt, đồng hồ..)
varied (a) khác nhau, biến đổi, đa dạng
variety (n) nhiều loại, sự đa dạng
various (adj) khác nhau, đa dạng
Vector (n) digital image hình thành từ các đường và mảng toán học. vector
vegetable (a) rau củ
veil (n) mạng che mặt
veil (a) vẻ bề ngoài
ventilation (n) sự thông gió
Verdadism (n)
vernacular (a) bản xứ, địa phương
versatile (adj) linh họat emotion
vertebra (n) đốt sống painting - dessin - anatomy
Vertical (a) chiều đứng
veteran (a) kỳ cựu, lâu năm
vibrancy (n) Độ rung, sự rung động emotion
vibrant (a) rung động emotion
vibrant (a) sống động emotion
Vibrate (v) làm rung động art - color
Vibration reduction
vice versa ngược lại
Video art (n) nghệ thuật Video trường phái
Video frame (n) 1 khung cảnh của phim
VideoHive (n) là các bộ Template của ứng dụng After Effects, Apple Motion media
viewer's attention (n) sự chú ý người xem art - composition
Viewpoint (n) khung nhìn video - model The position from which something is observed.
vignette (n) họa tiết (vt) làm mờ nét ảnh (cho lẫn vào màu giấy) trang trí, xử lý ảnh
vigor (a) cường tráng, mãnh liệt emotion
vigorous (a) mạnh mẽ, mãnh liệt
Viking (n) cướp biển bắc âu thế kỷ 8-10
Viking (n) Cướp Biển
vine (n) cây nho sinh vật
Vintage (a) = Retro = cổ điển emotion
Violet (n) tím art - color
virgin (a) trinh tiết, trong trắng emotion
Viscosity (n) Độ nhớt của 1 dung dịch. science - genre
Visionary art (n) nghệ thuật hư ảo trường phái
visual art (n) nghệ thuật thị giác thể loại
visual flow (n) Dòng chảy thị giác art - composition
Visual movement (n) Dịch chuyển thị giác art - composition
vitally (n) cực kỳ emotion
vivid (n) chói lọi, đầy sức sống
Vorticism (n) Trường phái Cơn lốc trường phái
voucher (n) Biên lai design - print
VR (n) công nghệ thực tế ảo (đeo kiếng)
vulgar (a) thô bỉ, thô tục
vulnerability (a) dễ bị tổn thương, độ nhạy cảm
wagon train (n) tàu hàng (xe lửa)
waist (n) eo painting - dessin - anatomy
waistline (n) eo
walkthrough (n) từng bước
wall (n) tường
wander
warm (a) ấm art - color
Warm colour (n) Màu ấm. art - color Là màu gần với màu vàng và màu đỏ trên vòng thuần sắc.
Warp (v) gói lại; làm cong media - web
wash (n) lớp màu nước painting
water color (n) màu nước painting
wave (n) sóng
wavy
waxen (n) màu sáp painting
wear (v) mang, mặc
Web (n) Là trang hiển thị thông tin trên internet media - web
wedges (n) hình cái nêm design - shape
weed (n) cỏ dại thực vật
weird (a) phi thường emotion
whelp (n) sói con, chó con
White (n) màu trắng art - color
white balance (n) cân bằng trắng photography
white lead (n) chì trắng painting
widely (adv) rộng rãi emotion
widows (n) dòng góa phụ. Dòng cuối cùng của paragraph lọt qua 1 cột sau
Wiener Werkstatte (Vienna, 1903) science - genre Là một hiệp hội gồm các nghệ sĩ, thiết kế, kiến trúc, thợ thủ công tạo ra 1 loạt sản phẩm thiết kế chịu ảnh hưởng nhiều bởi trường phái nghệ thuật Anh quốc, thủ công mỹ nghệ và trường pháo nghệ thuật Pháp Nouveau.
wig (n) bộ tóc giả
wiggle (v) lắc lư
wild (a) lộn xộn, lung tung emotion
willow (n) cây liễu thực vật
wind up (v) kết thúc, giải thể, chấm dứt
with ages (prep phr) trong nhiều năm science - genre
within (prep) trong vòng
withstand (v) chịu đựng, chống cự
Wobbler (n) con nhảy quảng cáo thiết kế
wonder (n) kỳ quan
Wondrous (a) điều thần kỳ emotion
wondrous (a) kinh ngạc, phi thường
wood (n) gỗ. Panel of wood: bảng gỗ
wood cut (n) khắc gỗ = Printmaking print
wood work (n) công việc về mộc
wooden frame (n) khung bằng gỗ painting
word (n) chữ design - text
work (n) Tác phẩm science - genre
workaround (n) khắc phục
workflow (n) Tiến trình công việc design
world (n) thế giới science - genre
worship (n) sự cúng bái, thờ cúng science - genre
would-be (a) sẽ trở thành, tương lai. The woul be painter: họa sĩ tương lai
wreath (n) Vòng hoa tang
xiphoid (n) mẫu ức painting - dessin - anatomy
yacht (n) Du thuyền, thuyền buồm nhẹ verhicle
Yellow (n) Vàng art - color
Yellow ochrem (n) Vàng đất painting
Yin and yang (n) âm và dương (theo thuyết TQ)
zigzag (n) đường gấp khúc design - shape
Zinc White (n) Màu trắng (trong sơn dầu) painting
zodiac (n) Hoàng đạo
Zooarchaeology (n) Khảo cổ học thú science - genre
zoom (v) kéo đối tượng gần hoặc xa để quan sát science - computer