valley (n) thung lũng địa lý
Value (n) Sắc độ, quang độ = độ sáng tối của màu art - color
Vancouver School
vanish (a) Vô hình
Vanishing point (n) Điểm tụ. art - composition Một điểm, trên đường chân trời, đồng quy của 2 đường thẳng song song trong phối cảnh.
Vanitas (n) Tranh tĩnh vật theo thuyết phù du painting Trào lưu tranh tĩnh vật theo thuyết phù du (đầu lâu, nến tắt, đồng hồ..)
varied (a) khác nhau, biến đổi, đa dạng
variety (n) nhiều loại, sự đa dạng
various (adj) khác nhau, đa dạng
Vector (n) digital image hình thành từ các đường và mảng toán học. vector
vegetable (a) rau củ
veil (n) mạng che mặt
veil (a) vẻ bề ngoài
ventilation (n) sự thông gió
Verdadism (n)
vernacular (a) bản xứ, địa phương
versatile (adj) linh họat emotion
vertebra (n) đốt sống painting - dessin - anatomy
Vertical (a) chiều đứng
veteran (a) kỳ cựu, lâu năm
vibrancy (n) Độ rung, sự rung động emotion
vibrant (a) rung động emotion
vibrant (a) sống động emotion
Vibrate (v) làm rung động art - color
Vibration reduction
vice versa ngược lại
Video art (n) nghệ thuật Video trường phái
Video frame (n) 1 khung cảnh của phim
VideoHive (n) là các bộ Template của ứng dụng After Effects, Apple Motion media
viewer's attention (n) sự chú ý người xem art - composition
Viewpoint (n) khung nhìn video - model The position from which something is observed.
vignette (n) họa tiết (vt) làm mờ nét ảnh (cho lẫn vào màu giấy) trang trí, xử lý ảnh
vigor (a) cường tráng, mãnh liệt emotion
vigorous (a) mạnh mẽ, mãnh liệt
Viking (n) cướp biển bắc âu thế kỷ 8-10
Viking (n) Cướp Biển
vine (n) cây nho sinh vật
Vintage (a) = Retro = cổ điển emotion
Violet (n) tím art - color
virgin (a) trinh tiết, trong trắng emotion
Viscosity (n) Độ nhớt của 1 dung dịch. science - genre
Visionary art (n) nghệ thuật hư ảo trường phái
visual art (n) nghệ thuật thị giác thể loại
visual flow (n) Dòng chảy thị giác art - composition
Visual movement (n) Dịch chuyển thị giác art - composition
vitally (n) cực kỳ emotion
vivid (n) chói lọi, đầy sức sống
Vorticism (n) Trường phái Cơn lốc trường phái
voucher (n) Biên lai design - print
VR (n) công nghệ thực tế ảo (đeo kiếng)
vulgar (a) thô bỉ, thô tục
vulnerability (a) dễ bị tổn thương, độ nhạy cảm