gallery (n) phòng trưng bày painting

Gam out art - color

gamut (n) game màu cung bậc màu art - color

Gamut Mask (n) art - color

gap (n) khoảng lặng, khoảng ngắt (ở đường đứt khúc) media - sound

garish (a) sặc sỡ, rực rỡ art - color

gaucher (n) người thuận tay trái (≠ droitier) painting - dessin - anatomy

gear (nn) đồ đạc. painting

generally (adv) nhìn chung

genre (n) thể loại

Geometric abstract art (n) Nghệ thuật trừu tượng hình học trường phái

Geometric patterns (n) hoa văn các mảng hình học trang trí

geometry (n) Các dạng hình học design - shape

gesso (n) bột thạch cao sculpture

gesture (n) uốn lượn

gingerbread (n) Trang trí đỡ mái nhà

glamour (n) sức quyến rủ, huyền bí, mê hoặc emotion

glamour (n) sự quyến rủ, mê hoặc (a) quyến rũ, huyền bí, mê hoặc emotion

glass (n) thuỷ tinh sculpture

Glazing (n) kỹ thuật chồng màu trong painting

glitter (n) ánh sáng lấp lánh, vẻ rực rỡ art - color

glorious (a) vinh quang, huy hoàng

glory (n) tiên giới fantasy

glory (n) sự vinh quang, cảnh tiên

gloves (n) găng tay

Glow (a) rực sáng design - effect

glowing light (n) ánh sáng rực rỡ art - color

glue gesso (n) hồ gesso painting

glutes (n) mông painting - dessin - anatomy

gnome (n) thần lùn giữ vườn fantasy

go-to (a) thuần thục

goggle (n) kính bảo hộ

gorgeous (a) lộng lẫy, tráng lệ emotion

Gothic (n) kiến trúc Gothic house

gouache (n) màu bột design - texture

Gouache (n) màu bột painting

Gouache (n) màu bột painting

grab

grace (v) làm vẻ vang, làm vinh hạnh emotion

gradation (n) phép vẽ màu nhạt dần painting

gradient (n) màu chuyển. Màu chuyển đổi dần sang màu khác art - color

Graffiti art (n) nghệ thuật tranh trên tường đường phố trường phái

grasp (v) ôm ghì, lĩnh hội, nắm bắt

grateful (a) dễ chịu emotion

gravitate (v) hướng về, hút về

grayscale (n) thang độ xám art - color

greatly (a) to lớn, vĩ đại emotion

Green (a) màu xanh lá, màu lục art - color

Grey (n) màu xám = gray art - color

grief (n) nỗi đau emotion

grip (vt) nắm vững, am hiểu emotion

grippe (v) nắm chặt

grocery (n) kinh doanh tạp phẩm

ground (n) nền, đất science

Group (n) nhóm vector

Grunge (n) vết bẩn, hoen ố, lem nhem. trang trí

gum arabic (n) nhựa cây keo arcacia painting