early culture (n) nền văn minh sơ khai science - history

Earth Colours (n) Màu đất. art - color

ease in (v) chậm dần đều video - animation

ease out (v) nhanh dần video - animation

easel (n) giá vẽ painting

echo (n) tiếng vang media - sound

edges (n) cạnh, biên design - pixel

Effect (n) hiệu ứng design - effect

efficient (a) hiệu quả

Egyptian (n) Ai cập cổ đại science - history

either (a) cả hai. on either side: cả 2 bên art - composition

elaborate (a) công phu, kỹ lưỡng emotion

elaborate (a) tỉ mỉ, trau chuốt emotion

elements in paint (n) Các yếu tố trong hội họa painting

elements of Art (n) Các yếu tố mỹ thuật

ellipse (n) hình oval design - shape

embark upon (v) bắt tay vào

emblem (n) cái biểu trưng, huy hiệu thiết kế

Emboss (v) chạm nổi sculpture

emerald (n) màu xanh lục art - color

emotion (n) cảm xúc emotion

emphasize (n) nhấn mạnh painting

Emphatic colors (n) màu nhấn. art - color

empire (n) đế chế

employ (v) sử dụng

empty (a) trống rỗng emotion

emulate (v) mô phổng, bắt chước

enable (a) có khả năng (≠ disable)

encording (n) thu ghi (âm, video) media - sound

encrypt (v) mã hoá

endosymbionts (n) nội cộng sinh

Enduring (a) bền lâu, vĩnh viễn emotion

energetic (a) mãnh liệt emotion

engage (v) thu hút art - composition

engrave (v) cham trổ sculpture

Engrave (v) khắc, chạm sculpture

engraving (n) sự khắc, chạm, bản kẽm

engraving lines (n) các đường đan xen nhau tạo mảng bóng

enhance (v) tăng cường design - pixel

enhance (n) tối ưu design - pixel

enhance (v) làm nâng cao, tăng cao

enlist (v) nhập ngũ

enormous (a) to lớn, khổng lồ

enough (adv) đủ emotion

entail (v) đòi hỏi, kế thừa, chạm trổ

enthusiasm (n) sự nhiệt tình emotion

enthusiast (n) niềm đam mê emotion

entirely (adv) toàn bộ, trọn vẹn emotion

entity (n) cá thể

Envelope (n) bao thư, phong bì vector

envy (n) niềm khao khát emotion

epic (n) thiên sử thi

Equirectangular (a) ảnh 360 độ photography

era (n) kỷ nguyên, thời đại science - history

eraser (n) gôm, tẩy painting

erect (a) thẳng, đứng thẳng

erotic (a) khiêu gợi, quyến rủ emotion

especially (adv) đặc biệt là..

establish (v) thiết lập

eternal (a) bất diệt emotion

eternity (n) tính vĩnh viễn, ngàn xưa, đời sau

Ethnic (n) dân tộc

ethnic minority (n) Dân tộc thiểu số

Ethnology (n) Dân tộc

Europe (n) người Âu châu science

even "(a) bằng phẳng

(adv) ngay cả, thậm chí"

even film (n) tấm màng phẳng

even though (adv) cho dù

evoke (v) gợi lên emotion

exaggerate (v) cường điệu, thổi phồng, phóng đại

exaggerate (n) cường điệu, phóng đại

exception (n) ngoại lệ

excerpt (n) đoạn trích

Executioner (n) đao phủ

exhaust (v) hút science

exhaust fan (n) quạt hút science

exhaustive (a) thấu đáo, toàn diện emotion

exotic (a) kỳ lạ, ngoại lai emotion

expedition (n) cuộc thám hiểm

experience (v) trải nghiệm (n) kinh nghiệm

explicit (a) rõ ràng, dứt khoát, hoàn hảo

Expose (v) phơi bày, lột trần

exposure (n) độ phơi sáng photography

express (v) thể hiện, bày tỏ

Expressionism (n) trường phái biểu hiện (1906-1919) trường phái

extinguish (v) dập tắt

extreme (adv) tối đa emotion

extrude (n) tạo khối bằng cách đẩy 1 mặt theo 1 đường sculpture