a lot of/ lots of (n) nhiều = several = plenty of art - composition

A.D (abr) - after death - sau công nguyên science - history

abandonment (n) tình trạng bị bỏ rơi science - history

abbey (n) tu viện house

abbr (abbr) abbreviation viết tắt thiết kế

abide (vi) tồn tại, kéo dài. (vt) chờ đợi, chịu đựng art - composition

aborigine (nn) Thổ dân

abrupt (v) cứng, đột ngột art - color

abrupt (a) đột ngột, bất ngờ emotion

absence (a) thiếu vắng emotion

absolute (a) tuyệt đối (≠ relative: tương đối). media - web

absorbency (n) tính thấm painting

absorbent (v) thấm painting

abstract (a) trừu tượng (≠ concrete) science - genre

abstract art (n) nghệ thuật trừu tượng trường phái

academic art (n) nghệ thuật hàn lâm, chủ nghĩa kinh viện science - genre

Academism (n) Nghệ thuật Kinh viện trường phái

accent (n) điểm nhấn art - color

accent color (n) màu nhấn art - color

accentuate (v) đặt trọng tâm, làm nổi bật art - composition

Access foreground (n) cận tiền cảnh: art - composition

accommodation (n) sự điều tiết (để thích nghi), nơi ở art - color

according to (prep) theo sinh họat

accurately (a) chính xác, xác đáng emotion

achieve (v) đạt được sinh họat

achromatic (n) màu tiêu sắc, không màu art - color

acquaint (v) làm quen với

across (adv) ngang

acrylic color (n) màu acrylic painting

acrylic gesso (n) thạch cao Acrylic painting

Acrylic paint (n) sơn Acrylic painting

Action painting (n) hội họa hành động science - genre

Activist art (n) nghệ thuật họat động tích cực science - genre

actual texture (n) chất liệu thực thiết kế

actually (n) thực sự sinh họat

Ad Agency (n) công ty quảng cáo thiết kế

adapt (v) tra vào, lắp vào, thích nghi

Additive model (n) hệ màu cộng, hệ màu dương tính art - color

Additives (n) phụ gia, chất bổ sung painting

adequate (a) cần thiết, đầy đủ emotion

adequately

adhere rigidly (n) tuân thủ cứng nhắc emotion

adhesive (n) chất dính, chất dán painting

adjacent (a) kề liền, bên cạnh

adopt (v) chọn, làm theo

aesthetic (a) tính thẩm mỹ; (n) Mỹ học science - genre

Aestheticism (n) tính thẩm mỹ science - genre

affairs (n) công việc, việc làm sinh họat

Affiche (n) tờ yết thị, áp phích thiết kế

afresh (adv) lại 1 lần nữa. to start afresh: bắt đầu lại từ đầu

afterimage (n) hiện tượng dư ảnh art - color

agate (n) đá mã não sculpture

agitation (n) sự rung động emotion

ago (adv) cách đây, trước science - genre

Aircraft (n) máy bay

airy (a) trên cao, thoáng gió

algorithm (n) các giải thuật design - pixel

alias (n) Link mở ứng dụng science - computer

align (v) gióng hàng vector

Alizarin crimson (n) đỏ thẫm, đỏ bầm painting - color

Alla prima (n) kỹ thuật sơn lên lớp sơn ướt painting

alligator (n) cá sấu (=crocodile) động vật

allot (v) chia phần, phân phối

almost (adv) hầu như

also (adv) cũng (= too, also)

alter (v) thay đổi

Alter modern (n) cách tân hiện đại science - genre

alternate (a) Xen kẻ, luân phiên

amass (v) chất đống, tích lũy, góp nhặt

Ambient occlusion (n) video - model

ambitious (n) tham vọng emotion

Ambivalence (n) mâu thuẫn, xáo trộn, tranh chấp art - composition

ambrosia (n) thức ăn các vị thần, cao lương mỹ vị fantasy

Amidst (pre) ở giữa

among (prep) trong số

Amorous (n) đa tình emotion

amount (n) 1 lượng, 1 số

amplify (v) phóng đại emotion

anaconda (n) Trăn nước thú vật

Analogous color (n) màu tương đồng art - color

Analytical art (n) nghệ thuật phân tích science - genre

Anamorphosis (n) nghệ thuật phối cảnh biến dạng science - genre

anchor (n) điểm neo vector

anchor (n) điểm tựa vector

ancient time (n) thời cổ đại science - genre

anger (n) sự giận dữ emotion

angle (n) góc design - shape

angular (n) có góc cạnh. angular lines: đường kỹ hà painting

animation (n) họat cảnh video - animation

Anime (n) họat hình theo phong cách nhật bản painting

Animism (n) Hoàn linh giáo tôn giáo

Ankle (n) mắc cá painting - dessin - anatomy

Anthropology (n) nhân loại học thể loại

Anti-art (n) phản nghệ thuật science - genre

Anti-realism (n) chủ nghĩa siêu thực science - genre

Antipodeans (n) trường phái đối cực science - genre

antique (a) cổ xưa science - history

antiques (n) đồ cổ science - history

Antiquity (n) cổ xưa, người xưa science - history

apart (adv) rời xa, tách riêng. art - composition

apart from (prep) ngoại trừ

Apature (n) khẩu độ photography

apogee (n) đỉnh cao, thời cực thịnh painting

appeal (a) lôi cuốn, quyến rũ, emotion

appearance (n) diện mạo, thể hiện

applied art (n) mỹ thuật ứng dụng science - genre

apply (v) quét, vẽ science - genre

Apprentice (n) người học việc

Approach (n) phương pháp, cách tiếp cận science - genre

appropriate (a) thích hợp, thích đáng emotion

Appropriation art (n) nghệ thuật chiếm hữu trường phái

AR (n) Augmented Reality thực tế tăng cường media

Arabesque (n) kiểu trang trí đường lượn science - genre

Arabic letters (n) chữ ả rập design - text

Archaeology (n) Khảo cổ học thể loại

Archetypes (n) nguyên mẫu

architect (n) kiến trúc sư house

architecture (n) kiến trúc house

archive (v) (n) lưu trữ

archived web

Archived Paintings (n) tranh lưu trữ painting

Area (n) mảng, khu vực, vùng painting

arithmetic (n) số học science - math

Ark (n) con thuyền lớn

Armature (n) cốt lõi

arrangement (n) sắp xếp vector

arsenal (n) kho vũ khí

Art (n) Nghệ thuật science - genre

Art Brut (n) nghệ thuật thô mộc trường phái

Art Deco (n) nghệ thuật trang trí trường phái

Art Informel (n) nghệ thuật phi hình thể trường phái

Art interatif (n) nghệ thuật tương tác trường phái

Art Nouveau (n) nghệ thuật mới trường phái

Art Photography (n) nghệ thuật nhiếp ảnh trường phái

Arte Povera (n) nghệ thuật nghèo trường phái

artichokes (n) cây a ti sô thực vật

artifact (n) Đồ tạo tác science - genre

artificially (adv) nhân tạo (≠ natually) science

artist (n) nghệ sĩ science - genre

Artwork (n) các tác phẩm thiết kế, trình đa phương tiện thiết kế

as (prep) giống như

ASCII Art (n) Nghệ thuật tạo hình từ mã máy tính trường phái

Ashcan School (n) Còn gọi là trường Ash Can trường phái

aspect (n) diện mạo, khía cạnh emotion

ass (n) con lừa, kẻ đần độn emotion

Assemblage (n) bộ sưu tập

Assemblage art (n) nghệ thuật kết hợp thể loại

assert (v) xác nhận, khẳng định, bảo vệ emotion

assessment (n) phần đóng góp, sự định giá

astronomy (n) thiên văn học science

Atelier (n) xưởng vẽ, xưởng điêu khắc painting

atmospheric (a) thuộc không khí, khí quyển science

atmospheric conditions (n) Điều kiện khí quyển

attainable (n) có thể đạt tới được emotion

attic (n) gác mái, gác thượng

attune (v) hòa hợp emotion

attune (vt) làm cho hòa hợp emotion

Audio (n) âm thanh media - sound

auditory art (n) nghệ thuật thính giác thể loại

authority (n) chính phủ, quốc gia science

Autism (n) tính tự kỷ emotion

auto- (prefix) tự động science

Auto-destructive art (n) science - genre

Automodernism (n) Chủ nghĩa hiện đại Tự động trường phái

available (a) sẵn có (≠ unavailable)

Avant Garde (a) đột phá, tiên phong, trước thời đại

Avant-garde (n) người tiên phong human