N-gon (n) Đa giác từ 5 cạnh trở lên video - model

naive (a) ngây thơ, chất phát, ngờ nghệch, khờ khạo

naive (a) ngây thơ, khờ khạo, chất phát

Naïve Art (n) Chủ nghĩa hồn nhiên (Nguyên sơ) = Primitivism trường phái

naked (n) khỏa thân

Name card (n) Danh thiếp = business card thiết kế

name tag (n) Bảng tên (đeo trong hội nghị, hội thảo) thiết kế

nasty (a) bẩn thỉu, dơ dáy

native (a) thuộc nơi sinh ra.

natural forces (n) Những áp lực tự nhiên

naughty (a) nghịch ngợm emotion

neat (a) gọn gàng, ngăn nắp

neck (n) cổ painting - dessin - anatomy

Necklace (n) vòng cổ Trang sức

negative (a) âm tính art - color

Negative Space (n) khoảng âm.

Neo- DaDa (n) Trường phái Tân DaDa trường phái

Neo-Conceptual art (n) nghệ thuật Tân khái niệm trường phái

Neo-expressionism (n) Nghệ thuật Tân biểu hiện trường phái

Neo-figurative (n) Nghệ thuật tân hình tượng trường phái

Neo-primitivism (n) Trường phái tân ban sơ trường phái

Neo, expressionism (n) nghệ thuật Tân biểu hiện trường phái

Neoclassical Realism (n) Chủ nghĩa hiện thực tân cổ điển trường phái

Neoclassicism (n) Chủ nghĩa tân cổ điển trường phái

Neoism (n) Chủ Nghĩa Sinh Tân Giáo trường phái

Neolithic age thời kỳ đồ đá mới science - history

Neoplasticism (n) chủ nghĩa tạo hình mới trường phái

nervous (a) lo lắng, bồn chồn trường phái

nervous intensity (a) Cường độ mạnh mẽ emotion

Net art trường phái

Neutral color (n) màu trung tính art - color

NIB (n) đầu ngòi viết, lông ngỗng

niche

niminy-piminy (a) màu mè, cầu kỳ

nipple (n) núm vú

no written records (a) không có văn bản ghi lại

noise (v) Nhiễu hạt media - sound

Nonobjective art (n) nghệ thuật phi đối tượng trường phái

normally (adv) thường thường

Northwest School art (n) Trường nghệ thuật Tây Bắc

notch (v) khắc, mẻ

notoriety (n) điều hiển nhiên, điều mà ai cũng đã biết

novel (a) mới lạ

nuance (n) sắc thái

nude (a) khoả thân photography

Nudge (v) nhích

nudity (n) tranh khoả thân, tượng khoả thân painting

nudity

numbingly (adv) vô cảm