macabre (a) rùng rợn

mache

Macro (n) chụp cận cảnh photography

Magenta (n) Hồng cánh sen art - color

Magic (a) ma thuật

Magic Realism (n) Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo trường phái

magnet (n) 1 thứ có sức lôi cuốn

magnificent (a) tráng lệ, nguy nga. Cừ, chiến

mainly (adv) chủ yếu, chính

major (a) chính, trưởng

malicious (a) hiểm độc, ác tâm

malicious (a) hiểm độc, có ác tâm

Malleable (a) dễ dát mỏng sculpture

manchette (n) đầu đề to ở trang bìa tạp chí thiết kế

Mandala (n) Hoa văn đối xứng tâm

mandatory (a) cưỡng chế, bắt buộc emotion

manga (n) vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản trường phái

Manikin (n) người mô hình (dụng cụ học tập) painting - hình họa

manipulate (v) điều khiển video - animation

manipulate (v) Thao tác

Manipulators (n) các tay 3 trục toạ độ trong 3D (tiếp tuyến) video - model

manner (n) Cách thức, phương pháp science - genre

Mannerism (n) Trường phái kiểu cách (1527–1580) trường phái

manual (a) thủ công, làm bằng tay

manufacturer (n) nhà sản xuất

Many (adv) nhiều = a lot of/ lots of

Marble (n) cẩm thạch science

Margin (n) Khoảng cách bên ngoài (từ cạnh ngoài đến "vách") media - web

Marionette (n) con rối

marquess (n) hầu tước

marvellous (a) kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường emotion

mascot (n) linh vật (trong thể thao), vật biểu tượng thiết kế

mason (n) thợ xây sculpture

Mass (n) Khối, đống art - composition

massive lower body (n) phần dưới cơ thể đồ sộ science - genre

Massurrealism (n) trường phái

masterpiece (n) kiệt tác painting

materials (n) nguyên liệu, vật liệu, chất liệu science

Matisse (a) đồ sộ

Matrix (n) ma trận science

Matte (a) mờ xỉn (nói về bề mặt) design - pixel

matte (a) bề mặt mờ xỉn design - texture

Matte (a) mờ xỉn (bề mặt)

matter (n) chủ đề, vật chất, nội dung

matter (v) có tính chất quan trọng

Maximalism (n) Chủ nghĩa tối đa trường phái

meanie (nn) anh chàng keo kiệt

means (n) phương tiện

Mecha (n) kiểu họat hình máy móc (xe cơ giới, người máy) video - animation

mechanical (adj) máy móc, cơ khí

media (n) chất liệu (trong hội họa)

medieval (a) thuộc trung cổ science - history

megapixel (n) 1 triệu điểm ảnh photography

Melancholic (a) u sầu, sầu muộn emotion

mentor (n) người thông thái, cố vấn, quân sư emotion

menu (n) Hệ thống liên kết có phân cấp media - web

merely (adv) chỉ đơn thuần

merely (adv) chỉ

Mermaid (n) nàng tiên cá

Mesolithic age thời đồ đá giữa science - history

metal (n) kim loại science

metalwork (n) đồ bằng kim loại

metaphor (nn) phép ẩn dụ

Metaphysical painting (n) Hội họa siêu hình học trường phái

metering (n) Kỹ thuật đo sáng photography

Middle Age (n) thời trung đại, trung cổ science - history

midtone (n) vùng sáng trung gian photography

mimic (v) bắt chước art - composition

mineral spirit (n) Xăng khoáng

Mingei (n) Nghệ thuật dân gian science - genre

Miniature (n) bức tranh nhỏ, tiểu cảnh; (a) thu nhỏ

Minimalism (n) Trường phái tối giản (1966-1970) trường phái

minimum (n) tối thiểu emotion

minor (adj) yếu, phụ ≠ major

mistress (n) bà chủ

mix (v) trộn

Mixed Media (n) chất liệu hỗn hợp

Mixology (n) pha trộn art - color

mixture (n) sự pha trộn, hỗn hợp

mock-ups (n) sản phẩm bao bì trống thiết kế

Mode (n) Chế độ vector

Model (n) Mẫu, mô hình painting

Modelling (n) tạo mô hình

Modernism (n) Trường phái nghệ thuật hiện đại trường phái

Modular constructivism (n) Chủ Nghĩa kết cấu Modun trường phái

monastery (n) nhà dòng, tu viện house

monetize (v) tiền tệ hoá, đút thành tiền

mono (a) đơn

Monochromatic (a) Đơn sắc art - color

Monochromatic color (n) màu tương tự: đậm nhạt cùng 1 màu art - color

Monochromatic Harmoney (n) Hòa hợp màu đơn sắc art - color

Monochrome (n) biến thiên của một màu art - color

monograms (n) chữ lồng vào nhau design - text

monotonous (a) đơn điệu emotion

monotony (n) trang thái đơn điệu, buồn tẻ emotion

monotony (n) sự đơn điệu, buồn tẻ emotion

monstrosity (n) vật quái dị, thứ kỳ quái

Monstrous (a) kỳ quái, quái dị, khổng lồ

Montage (n) nghệ thuật ghép giấy

mood (n) trạng thái, tâm trạng emotion

morally (adv) đạo đức, luân lý

more than (adv) hơn

morph (n) họat cảnh chuyển hình trên máy tính video - animation

mosaic (n) hiệu ứng nền kiểu lát gạch design - texture

mosaic (a) khảm

moss (n) rêu thực vật

Motif (n) phong cách trang trí. trang trí

motion (n) chuyển động art - composition

motion graphics (n) Đồ họa chuyển động video - animation

Motion Tween (n) họat cảnh tư động video - animation

motive (n) động cơ.

motto (n) phương châm, châm ngôn

mountain (n) núi địa lý

move (v) di chuyển science - genre

Movements (n) Trường phái trường phái

mp3 (n) nhạc nén media - sound

much of (adv) hầu hết = almost

muddy color (n) màu xỉn, màu bùn art - color

multichromatic (a) đa sắc art - color

Multimedia (n) Đa phương tiện. science - genre

mural (a) tường. a mural painting: tranh tường, bích họa (= Fresco) painting

muse (n) nàng thơ

mutant (n) vật đột biến

muted red (n) đỏ lừ, đỏ bầm, đỏ sẫm art - color

mutual (a) lẫn nhau, qua lại.

Mythology (n) Thần thọai học