Page 2 of 2
- Boarding pass – /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ – Thẻ lên máy bay
- Departure gate – /dɪˈpɑː.tʃər ɡeɪt/ – Cổng khởi hành
- Arrival hall – /əˈraɪ.vəl hɔːl/ – Khu đến
- Departure hall – /dɪˈpɑː.tʃər hɔːl/ – Khu khởi hành
- Flight number – /flaɪt ˈnʌm.bər/ – Số hiệu chuyến bay
- Check-in counter – /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/ – Quầy làm thủ tục
- Passport control – /ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/ – Kiểm tra hộ chiếu
- Boarding time – /ˈbɔː.dɪŋ taɪm/ – Thời gian lên máy bay
- Hand luggage – /hænd ˈlʌɡ.ɪdʒ/ – Hành lý xách tay
- Hold luggage / Checked baggage – /həʊld ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ – Hành lý ký gửi
- Customs declaration – /ˈkʌs.təmz ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ – Tờ khai hải quan
- Baggage claim – /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ – Khu nhận hành lý
- Flight attendant – /ˈflaɪt əˌten.dənt/ – Tiếp viên hàng không
- Pilot – /ˈpaɪ.lət/ – Phi công
- Cabin crew – /ˈkæb.ɪn kruː/ – Tổ bay
- Carry-on bag – /ˈkær.i ɒn bæɡ/ – Túi xách tay mang lên máy bay
- Gate number – /ɡeɪt ˈnʌm.bər/ – Số cổng
- Flight delay – /flaɪt dɪˈleɪ/ – Chuyến bay bị trễ
- Boarding zone – /ˈbɔː.dɪŋ zəʊn/ – Khu vực lên máy bay
- International terminal – /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl ˈtɜː.mɪ.nəl/ – Nhà ga quốc tế
- Domestic terminal – /dəˈmes.tɪk ˈtɜː.mɪ.nəl/ – Nhà ga nội địa
- Flight duration – /flaɪt djʊˈreɪ.ʃən/ – Thời gian bay
- Arrival time – /əˈraɪ.vəl taɪm/ – Giờ đến
- Departure time – /dɪˈpɑː.tʃər taɪm/ – Giờ khởi hành
- Travel itinerary – /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/ – Lịch trình chuyến đi
- Connecting flight – /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ – Chuyến bay nối tiếp
- Upgrade to business class – /ˈʌp.ɡreɪd tə ˈbɪz.nəs klɑːs/ – Nâng hạng ghế lên hạng thương gia
- Economy class – /ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/ – Hạng phổ thông
- Business lounge – /ˈbɪz.nəs laʊndʒ/ – Phòng chờ hạng thương gia
- Airport shuttle – /ˈeə.pɔːt ˈʃʌt.əl/ – Xe trung chuyển sân bay
🛫 Gợi ý học thông minh:
Tập nói theo cụm từ mỗi ngày như: “I’m looking for the boarding gate.”
Làm tình huống giả lập: “Bạn bị mất hành lý – nói gì với nhân viên?”