Học tiếng Anh theo các tình huống 

1 phát đá luôn ả ALTHOUGH ra chuồng gà cùng 10 cấu trúc thay thế siêu sịn sau:

  1. 1. Even if – diễn tả một tình huống giả định dù có xảy ra thì kết quả cũng không đổi
    • Even if he apologizes, she won’t forgive him.
    • Dù anh ấy có xin lỗi, cô ấy cũng sẽ không tha thứ.
  2. 2. In spite of / Despite + N/V-ing – là giới từ, theo sau là danh từ hoặc V-ing
    • Despite feeling unwell, he joined the meeting.
    • Dù thấy không khỏe, anh ấy vẫn tham gia cuộc họp.
  3. 3. Much as + S + V – dùng trong văn viết trang trọng, nhấn mạnh cảm xúc
    • Much as I enjoy traveling, I sometimes miss home terribly.
    • Mặc dù tôi rất thích du lịch, đôi lúc tôi nhớ nhà khủng khiếp.
  4. 4. Yet / But – liên từ cơ bản, dùng để nối hai mệnh đề trái ngược
    • He’s rich, yet he lives a very modest life.
    • Anh ấy giàu, nhưng sống rất giản dị.
  5. 5. Though / Although – thường hoán đổi cho nhau, although trang trọng hơn
    • Although the movie had great reviews, I didn’t enjoy it.
    • Mặc dù bộ phim được khen ngợi, tôi lại không thích.
  6. 6. Adj/Adv + as/though + S + V – cấu trúc đảo ngữ nâng cao
    • Simple as it sounds, the task requires great focus.
    • Nghe thì đơn giản, nhưng công việc này đòi hỏi sự tập trung cao.
  7. 7. Whereas – thể hiện rõ sự đối lập giữa hai đối tượng
    • Tom is outgoing, whereas his twin brother is very reserved.
    • Tom thì hướng ngoại, trong khi anh em sinh đôi của cậu ấy lại rất dè dặt.
  8. 8. While – so sánh nhẹ nhàng giữa hai ý kiến hoặc tình huống
    • While the proposal is interesting, it may not be practical.
    • Mặc dù đề xuất này thú vị, nó có thể không khả thi.
  9. 9. However / Nevertheless / Nonetheless – từ nối giữa hai câu độc lập, mang nghĩa “tuy nhiên”
    • The idea seems risky. Nevertheless, we should give it a try.
    • Ý tưởng có vẻ mạo hiểm. Tuy nhiên, ta nên thử.
  10. 10. Even though – nhấn mạnh hơn “although”, thể hiện sự đối lập mạnh mẽ
    • Even though he trained hard, he lost the match.
    • Dù anh ấy đã tập luyện chăm chỉ, anh vẫn thua trận.

Follow ngay The Real IELTS  để biến mỗi phút online thành cơ hội tăng band IELTS hiệu quả nhé!


  • Boarding pass – /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ – Thẻ lên máy bay
  • Departure gate – /dɪˈpɑː.tʃər ɡeɪt/ – Cổng khởi hành
  • Arrival hall – /əˈraɪ.vəl hɔːl/ – Khu đến
  • Departure hall – /dɪˈpɑː.tʃər hɔːl/ – Khu khởi hành
  • Flight number – /flaɪt ˈnʌm.bər/ – Số hiệu chuyến bay
  • Check-in counter – /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/ – Quầy làm thủ tục
  • Passport control – /ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/ – Kiểm tra hộ chiếu
  • Boarding time – /ˈbɔː.dɪŋ taɪm/ – Thời gian lên máy bay
  • Hand luggage – /hænd ˈlʌɡ.ɪdʒ/ – Hành lý xách tay
  • Hold luggage / Checked baggage – /həʊld ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ – Hành lý ký gửi
  • Customs declaration – /ˈkʌs.təmz ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ – Tờ khai hải quan
  • Baggage claim – /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ – Khu nhận hành lý
  • Flight attendant – /ˈflaɪt əˌten.dənt/ – Tiếp viên hàng không
  • Pilot – /ˈpaɪ.lət/ – Phi công
  • Cabin crew – /ˈkæb.ɪn kruː/ – Tổ bay
  • Carry-on bag – /ˈkær.i ɒn bæɡ/ – Túi xách tay mang lên máy bay
  • Gate number – /ɡeɪt ˈnʌm.bər/ – Số cổng
  • Flight delay – /flaɪt dɪˈleɪ/ – Chuyến bay bị trễ
  • Boarding zone – /ˈbɔː.dɪŋ zəʊn/ – Khu vực lên máy bay
  • International terminal – /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl ˈtɜː.mɪ.nəl/ – Nhà ga quốc tế
  • Domestic terminal – /dəˈmes.tɪk ˈtɜː.mɪ.nəl/ – Nhà ga nội địa
  • Flight duration – /flaɪt djʊˈreɪ.ʃən/ – Thời gian bay
  • Arrival time – /əˈraɪ.vəl taɪm/ – Giờ đến
  • Departure time – /dɪˈpɑː.tʃər taɪm/ – Giờ khởi hành
  • Travel itinerary – /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/ – Lịch trình chuyến đi
  • Connecting flight – /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ – Chuyến bay nối tiếp
  • Upgrade to business class – /ˈʌp.ɡreɪd tə ˈbɪz.nəs klɑːs/ – Nâng hạng ghế lên hạng thương gia
  • Economy class – /ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/ – Hạng phổ thông
  • Business lounge – /ˈbɪz.nəs laʊndʒ/ – Phòng chờ hạng thương gia
  • Airport shuttle – /ˈeə.pɔːt ˈʃʌt.əl/ – Xe trung chuyển sân bay

🛫 Gợi ý học thông minh:

Tập nói theo cụm từ mỗi ngày như: “I’m looking for the boarding gate.”

Làm tình huống giả lập: “Bạn bị mất hành lý – nói gì với nhân viên?”